Bản dịch của từ Sighthound trong tiếng Việt

Sighthound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sighthound (Noun)

sˈaɪthˌaʊnd
sˈaɪthˌaʊnd
01

Chó săn ban đầu được lai tạo để săn mồi độc lập với con người, chẳng hạn như chó săn xám hoặc chó roi.

A hound originally bred to hunt independently from humans such as a greyhound or a whippet.

Ví dụ

The greyhound is a popular sighthound in dog racing events.

Chó đua greyhound là một giống sighthound phổ biến trong các sự kiện đua chó.

Many people do not know about the sighthound breeds.

Nhiều người không biết về các giống chó sighthound.

Is the whippet a type of sighthound recognized by clubs?

Whippet có phải là một loại sighthound được các câu lạc bộ công nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sighthound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sighthound

Không có idiom phù hợp