Bản dịch của từ Sign of the times trong tiếng Việt
Sign of the times

Sign of the times (Idiom)
Một dấu hiệu cho thấy xu hướng hoặc điều kiện phổ biến của một khoảng thời gian cụ thể.
A sign indicating the prevailing trends or conditions of a particular time period.
The increase in remote work is a sign of the times.
Sự tăng về làm việc từ xa là dấu hiệu của thời đại.
Ignoring mental health issues is not a sign of the times.
Bỏ qua các vấn đề về sức khỏe tâm thần không phải là dấu hiệu của thời đại.
Is the focus on sustainability a sign of the times?
Việc tập trung vào bền vững có phải là dấu hiệu của thời đại không?
"Có thể hiểu 'sign of the times' là một cụm từ thể hiện sự phản ánh của các xu hướng, sự kiện hoặc môi trường xã hội trong một khoảng thời gian cụ thể. Cụm từ này thường ám chỉ những thay đổi hoặc vấn đề hiện tại mà xã hội phải đối mặt. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về việc sử dụng cụm từ này, nhưng cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội của từng vùng".
Cụm từ "sign of the times" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "signum", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu tượng". Cụm từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, mô tả những biểu hiện văn hóa, xã hội hoặc chính trị nổi bật phản ánh tình hình ở một thời điểm cụ thể. Thông qua lịch sử, nó đã phát triển để chỉ các yếu tố đa dạng trong xã hội mà đánh dấu sự thay đổi, cho thấy những xu hướng và tâm tư chung của con người trong bối cảnh xã hội hiện tại.
Cụm từ "sign of the times" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt các xu hướng xã hội hoặc sự chuyển biến trong văn hóa. Nó thường được sử dụng để diễn tả các biểu hiện hoặc dấu hiệu thể hiện sự thay đổi lớn trong xã hội, chính trị hoặc công nghệ. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác như báo chí hoặc nghiên cứu xã hội, cụm từ này thường được dùng để đánh giá tác động của một sự kiện hay hiện tượng nào đó đến cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp