Bản dịch của từ Signalman trong tiếng Việt
Signalman

Signalman (Noun)
Là công nhân đường sắt chịu trách nhiệm vận hành tín hiệu, điểm.
A railway worker responsible for operating signals and points.
The signalman at Union Station worked diligently during the busy rush hour.
Người điều khiển tín hiệu tại Ga Union làm việc chăm chỉ trong giờ cao điểm.
The signalman did not miss any trains during the evening shift.
Người điều khiển tín hiệu không bỏ lỡ chuyến tàu nào trong ca tối.
Is the signalman responsible for safety at the railway crossings?
Người điều khiển tín hiệu có trách nhiệm về an toàn tại các điểm giao nhau không?
Dạng danh từ của Signalman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Signalman | Signalmen |
Từ "signalman" chỉ đến một người làm công việc liên quan đến việc điều khiển và giám sát tín hiệu trong ngành đường sắt hoặc hệ thống viễn thông. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong ngành đường sắt, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ "train dispatcher" thường được áp dụng. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách viết mà còn ở bối cảnh sử dụng, với "signalman" thường gắn liền hơn với các hoạt động vận tải đường sắt truyền thống.
Từ "signalman" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "signum", có nghĩa là dấu hiệu hoặc tín hiệu. Trong tiếng Anh, từ này được hình thành theo cấu trúc ghép, với "signal" chỉ tín hiệu và "man" chỉ người. Từ thế kỷ 19, "signalman" chỉ người chịu trách nhiệm truyền đạt và kiểm soát các tín hiệu trong lĩnh vực giao thông đường sắt. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc đảm bảo an toàn và chính xác trong hoạt động giao thông.
Từ "signalman" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh giao thông và vận tải. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể gặp trong các bài thảo luận về sự điều phối giao thông đường sắt. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, "signalman" có thể được sử dụng khi thí sinh mô tả sự nghiệp hoặc vai trò trong ngành vận tải. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật và chuyên ngành vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp