Bản dịch của từ Signing down trong tiếng Việt

Signing down

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signing down(Noun)

sˈaɪnɨŋ dˈaʊn
sˈaɪnɨŋ dˈaʊn
01

Hành động ký tên trên một tài liệu hoặc phê duyệt điều gì đó.

The act of signing a document or an approval of something.

Ví dụ
02

Một phương pháp hoặc quy trình ký vào một cái gì đó theo chiều xuống trên một tài liệu.

A method or process of signing something downward on a document.

Ví dụ