Bản dịch của từ Signing down trong tiếng Việt
Signing down

Signing down (Noun)
The committee is signing down the new community guidelines this Friday.
Ủy ban sẽ ký xác nhận các hướng dẫn cộng đồng mới vào thứ Sáu này.
They are not signing down any agreements without legal advice.
Họ không ký xác nhận bất kỳ thỏa thuận nào mà không có tư vấn pháp lý.
Is the council signing down the proposal for the park renovation?
Hội đồng có ký xác nhận đề xuất cải tạo công viên không?
The signing down of the agreement was completed yesterday at noon.
Việc ký xuống thỏa thuận đã hoàn tất hôm qua lúc trưa.
The committee did not approve the signing down of the new policy.
Ủy ban đã không phê duyệt việc ký xuống chính sách mới.
Is the signing down of the contract necessary for the project?
Việc ký xuống hợp đồng có cần thiết cho dự án không?