Bản dịch của từ Silliness trong tiếng Việt
Silliness

Silliness (Noun)
The silliness of the prank shocked the entire social group at school.
Sự ngốc nghếch của trò đùa đã khiến cả nhóm xã hội ở trường sốc.
Her silliness during the meeting did not impress the serious participants.
Sự ngốc nghếch của cô ấy trong cuộc họp không gây ấn tượng với những người tham gia nghiêm túc.
Is the silliness of social media affecting our judgment in real life?
Liệu sự ngốc nghếch của mạng xã hội có ảnh hưởng đến phán đoán của chúng ta trong đời thực không?
Dạng danh từ của Silliness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Silliness | Sillinesses |
Họ từ
Silliness là một danh từ chỉ sự ngu ngốc hoặc hành động một cách thiếu suy nghĩ, thường mang tính hài hước hoặc ngớ ngẩn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở British English, “silliness” có thể được sử dụng trong bối cảnh lịch sự hơn, trong khi ở American English, từ này thường liên quan đến sự chiếm ưu thế của tư duy nhẹ nhàng, không nghiêm túc.
Từ "silliness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sille", có nghĩa là "ngớ ngẩn" hoặc "điên rồ", với gốc Latin là "sillius", một từ biểu thị sự ngu ngốc. Qua thời gian, "silliness" đã phát triển để chỉ những hành động hoặc thái độ bất cẩn, thiếu nghiêm túc. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh sự đánh giá thấp về trí tuệ hoặc cân nhắc trong hành vi xã hội, làm nổi bật bản chất mâu thuẫn của sự ngớ ngẩn.
Từ "silliness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất đơn giản và không trang trọng của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này ít được ưu tiên, thường xuất hiện trong các bài viết không chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Từ "silliness" thường được dùng để mô tả hành vi thiếu nghiêm túc hoặc ngớ ngẩn, thường trong bối cảnh mô tả hành động của trẻ em hoặc những tình huống hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
