Bản dịch của từ Similitude trong tiếng Việt

Similitude

Noun [U/C]

Similitude (Noun)

sɪmˈɪlɪtjˌud
sɪmˈɪlɪtjˌud
01

Chất lượng hoặc trạng thái tương tự như một cái gì đó.

The quality or state of being similar to something.

Ví dụ

There is a strong similitude between the two social theories.

Có một sự giống nhau mạnh mẽ giữa hai lý thuyết xã hội đó.

The similitude in their behavior patterns is quite remarkable.

Sự giống nhau trong mẫu hành vi của họ rất đáng chú ý.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Similitude

Không có idiom phù hợp