Bản dịch của từ Similitude trong tiếng Việt
Similitude
Noun [U/C]
Similitude (Noun)
sɪmˈɪlɪtjˌud
sɪmˈɪlɪtjˌud
Ví dụ
There is a strong similitude between the two social theories.
Có một sự giống nhau mạnh mẽ giữa hai lý thuyết xã hội đó.
The similitude in their behavior patterns is quite remarkable.
Sự giống nhau trong mẫu hành vi của họ rất đáng chú ý.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Similitude
Không có idiom phù hợp