Bản dịch của từ Similitude trong tiếng Việt
Similitude

Similitude (Noun)
There is a strong similitude between the two social theories.
Có một sự giống nhau mạnh mẽ giữa hai lý thuyết xã hội đó.
The similitude in their behavior patterns is quite remarkable.
Sự giống nhau trong mẫu hành vi của họ rất đáng chú ý.
The similitude of cultural practices can bridge different societies.
Sự giống nhau trong các thực hành văn hóa có thể nối liền các xã hội khác nhau.
Họ từ
Danh từ "similitude" chỉ sự tương đồng hoặc sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, văn học và nghệ thuật để mô tả cách mà các yếu tố có thể biểu thị sự tương đồng về hình thức hoặc nội dung. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "similitude" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ như "similarity" trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "similitude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "similitudo", bắt nguồn từ "similis", có nghĩa là "tương tự". Trong tiếng Latinh, "similitudo" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc tương đồng giữa hai hoặc nhiều thực thể. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh trong thế kỷ 14, phát triển thành nghĩa hiện tại là "tính tương đồng" hoặc "sự giống nhau", phản ánh sự so sánh và nhận diện giữa các đối tượng.
Từ "similitude" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản văn học hoặc phân tích so sánh. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do ngữ cảnh đòi hỏi thường thấy là sự đơn giản hóa và sự dễ hiểu. Trong một số tình huống, "similitude" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và nghệ thuật để chỉ sự tương đồng giữa các đối tượng hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp