Bản dịch của từ Simon trong tiếng Việt

Simon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simon (Noun)

sˈaɪmn
sˈaɪmn
01

(tiếng lóng, nước anh, ngày 17-19 c.) đồng xu sáu xu.

Slang britain dated 17th19th c sixpence coin.

Ví dụ

Simon found a rare sixpence coin in his attic.

Simon đã tìm thấy một đồng xu sixpence hiếm trong gác xép của mình.

I didn't realize that Simon collected old coins as a hobby.

Tôi không nhận ra rằng Simon sưu tập đồng xu cũ như một sở thích.

Did Simon show you his collection of sixpence coins yet?

Liệu Simon đã cho bạn xem bộ sưu tập đồng xu sixpence của anh ấy chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.