Bản dịch của từ Sixpence trong tiếng Việt
Sixpence

Sixpence (Noun)
The sixpence was a common coin in England before 1980.
Sixpence là một đồng xu phổ biến ở Anh trước năm 1980.
Many people do not use sixpence coins today.
Nhiều người không sử dụng đồng xu sixpence ngày nay.
Did you ever find a sixpence in your pocket?
Bạn đã từng tìm thấy một đồng sixpence trong túi chưa?
Dạng danh từ của Sixpence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sixpence | Sixpences |
"Sắc mệnh" là một đồng tiền kim loại của Vương quốc Anh, có giá trị bằng sáu pence, được sử dụng từ thế kỷ 16 cho đến khi bị bãi bỏ vào năm 1980. Trong tiếng Anh, từ "sixpence" thể hiện sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa, nhưng ở Mỹ, từ này ít được biết đến do không sử dụng đồng tiền này. "Sixpence" thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện lịch sử, văn học và trong các phong tục tập quán như phong tục cưới.
Từ "sixpence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sex" có nghĩa là "sáu". Trong lịch sử, "sixpence" chỉ đồng xu có trị giá sáu пен (tiền xu của Anh), được lưu hành từ thế kỷ 16 cho đến thế kỷ 20. Đồng xu này không chỉ mang lại giá trị tiền tệ mà còn gắn liền với nhiều phong tục tập quán như nghi lễ cưới. Ngày nay, từ ngữ này thường được sử dụng để nói đến những điều nhỏ bé, nhưng có ý nghĩa văn hóa và lịch sử sâu sắc.
Từ "sixpence" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do đây là một đơn vị tiền tệ cổ được sử dụng chủ yếu trong văn hóa Anh trong thế kỷ 19 và 20. Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử, văn học hoặc khi đề cập đến các truyền thống như "sixpence in the bride's shoe" trong lễ cưới. Sự phổ biến của từ này hạn chế, nhưng nó vẫn duy trì giá trị ngữ nghĩa trong những ngữ cảnh văn hóa và lịch sử cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp