Bản dịch của từ Sixpence trong tiếng Việt

Sixpence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sixpence (Noun)

sˈɪkspns
sˈɪkspns
01

Một đồng xu trị giá sáu xu cũ (21/2 p), được thu hồi vào năm 1980.

A coin worth six old pence 212 p withdrawn in 1980.

Ví dụ

The sixpence was a common coin in England before 1980.

Sixpence là một đồng xu phổ biến ở Anh trước năm 1980.

Many people do not use sixpence coins today.

Nhiều người không sử dụng đồng xu sixpence ngày nay.

Did you ever find a sixpence in your pocket?

Bạn đã từng tìm thấy một đồng sixpence trong túi chưa?

Dạng danh từ của Sixpence (Noun)

SingularPlural

Sixpence

Sixpences

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sixpence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sixpence

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.