Bản dịch của từ Simony trong tiếng Việt

Simony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simony (Noun)

sˈaɪməni
sˈaɪməni
01

Việc mua hoặc bán các đặc quyền của giáo hội, ví dụ như ân xá hoặc quyền lợi.

The buying or selling of ecclesiastical privileges for example pardons or benefices.

Ví dụ

Simony was a major issue in medieval church politics.

Simony là một vấn đề lớn trong chính trị nhà thờ thời trung cổ.

Many believe simony harms the integrity of religious institutions.

Nhiều người tin rằng simony làm hại sự toàn vẹn của các tổ chức tôn giáo.

Is simony still practiced in modern religious organizations today?

Liệu simony vẫn được thực hành trong các tổ chức tôn giáo hiện đại hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simony

Không có idiom phù hợp