Bản dịch của từ Simpatico trong tiếng Việt
Simpatico

Simpatico (Adjective)
She is simpatico, making friends easily at social gatherings.
Cô ấy dễ thương, kết bạn dễ dàng tại các buổi tụ tập xã hội.
His simpatico nature helps him connect with others effortlessly.
Tính cách dễ mến của anh ấy giúp anh ấy kết nối với người khác một cách dễ dàng.
Being simpatico makes her a popular figure in social circles.
Việc dễ thương khiến cô ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong các vòng xã hội.
Simpatico là một từ có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng để chỉ sự ăn ý, đồng điệu hoặc hòa hợp giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả một mối quan hệ thân thiện và dễ chịu giữa những người có chung sở thích hoặc quan điểm. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng trong giao tiếp, người Mỹ có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "simpatico" có nguồn gốc từ tiếng Latin "simpaticus", có nghĩa là "cảm thấy cùng một cách" hoặc "đồng cảm". Từ này được mượn qua tiếng Ý trong thế kỷ 19 và trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh để mô tả sự tương đồng giữa con người, thường ám chỉ đến sự hấp dẫn hay sự hòa hợp về cảm xúc. Ngày nay, "simpatico" không chỉ diễn tả mối quan hệ mà còn thể hiện những giá trị xã hội quan trọng như sự đồng điệu và sự thấu hiểu lẫn nhau.
Từ "simpatico", trong ngữ cảnh của IELTS, xuất hiện chủ yếu trong các bài thi Nghe và Đọc, với tần suất thấp do nó mang đặc điểm ngôn ngữ ít phổ biến hơn. Trong văn hóa và giao tiếp hàng ngày, "simpatico" thường được sử dụng để chỉ sự hòa hợp hoặc tính cách dễ mến, thường gặp trong các cuộc trò chuyện về mối quan hệ cá nhân hoặc trong các tác phẩm văn học. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa của từ này khiến nó phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp