Bản dịch của từ Simpatico trong tiếng Việt

Simpatico

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simpatico (Adjective)

sɪmpˈɑtɪkˌoʊ
sɪmpˈɑtɪkˌoʊ
01

(của một người) dễ mến và dễ gần.

Of a person likeable and easy to get on with.

Ví dụ

She is simpatico, making friends easily at social gatherings.

Cô ấy dễ thương, kết bạn dễ dàng tại các buổi tụ tập xã hội.

His simpatico nature helps him connect with others effortlessly.

Tính cách dễ mến của anh ấy giúp anh ấy kết nối với người khác một cách dễ dàng.

Being simpatico makes her a popular figure in social circles.

Việc dễ thương khiến cô ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong các vòng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simpatico/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simpatico

Không có idiom phù hợp