Bản dịch của từ Simple matter trong tiếng Việt

Simple matter

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simple matter (Adjective)

sˈɪmpləmˌeɪtɚt
sˈɪmpləmˌeɪtɚt
01

Dễ hiểu; không phức tạp.

Easy to understand not complicated.

Ví dụ

The solution to poverty is a simple matter of better education.

Giải pháp cho nghèo đói là vấn đề đơn giản của giáo dục tốt hơn.

Understanding social issues is not a simple matter for everyone.

Hiểu các vấn đề xã hội không phải là vấn đề đơn giản với mọi người.

Is it a simple matter to address climate change in society?

Có phải là vấn đề đơn giản để giải quyết biến đổi khí hậu trong xã hội không?

Simple matter (Noun)

sˈɪmpləmˌeɪtɚt
sˈɪmpləmˌeɪtɚt
01

Điều gì đó không khó hiểu.

Something not difficult to understand.

Ví dụ

The concept of friendship is a simple matter for most people.

Khái niệm tình bạn là một vấn đề đơn giản đối với hầu hết mọi người.

Understanding social norms is not a simple matter for newcomers.

Hiểu biết về các chuẩn mực xã hội không phải là vấn đề đơn giản đối với người mới.

Is the idea of community service a simple matter for students?

Liệu ý tưởng về dịch vụ cộng đồng có phải là vấn đề đơn giản đối với sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Simple matter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simple matter

Không có idiom phù hợp