Bản dịch của từ Simple matter trong tiếng Việt
Simple matter
Simple matter (Adjective)
Dễ hiểu; không phức tạp.
Easy to understand not complicated.
The solution to poverty is a simple matter of better education.
Giải pháp cho nghèo đói là vấn đề đơn giản của giáo dục tốt hơn.
Understanding social issues is not a simple matter for everyone.
Hiểu các vấn đề xã hội không phải là vấn đề đơn giản với mọi người.
Is it a simple matter to address climate change in society?
Có phải là vấn đề đơn giản để giải quyết biến đổi khí hậu trong xã hội không?
Simple matter (Noun)
Điều gì đó không khó hiểu.
Something not difficult to understand.
The concept of friendship is a simple matter for most people.
Khái niệm tình bạn là một vấn đề đơn giản đối với hầu hết mọi người.
Understanding social norms is not a simple matter for newcomers.
Hiểu biết về các chuẩn mực xã hội không phải là vấn đề đơn giản đối với người mới.
Is the idea of community service a simple matter for students?
Liệu ý tưởng về dịch vụ cộng đồng có phải là vấn đề đơn giản đối với sinh viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp