Bản dịch của từ Simplex trong tiếng Việt

Simplex

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simplex (Adjective)

sˈɪmplɛks
sˈɪmplɛks
01

Bao gồm hoặc đặc trưng bởi một phần hoặc cấu trúc duy nhất.

Composed of or characterized by a single part or structure.

Ví dụ

The simplex design of the community center encourages social interaction among residents.

Thiết kế đơn giản của trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tương tác xã hội.

The project was not a simplex solution for all social issues.

Dự án không phải là giải pháp đơn giản cho tất cả các vấn đề xã hội.

Is the simplex approach effective in improving community relationships?

Phương pháp đơn giản có hiệu quả trong việc cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?

Simplex (Noun)

sˈɪmplɛks
sˈɪmplɛks
01

Một từ đơn giản hoặc không ghép.

A simple or uncompounded word.

Ví dụ

A simplex term can clarify complex social issues effectively.

Một thuật ngữ đơn giản có thể làm rõ các vấn đề xã hội phức tạp.

The simplex idea did not confuse the audience during the presentation.

Ý tưởng đơn giản không làm khán giả bối rối trong buổi thuyết trình.

Is a simplex approach better for discussing social problems?

Phương pháp đơn giản có tốt hơn để thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Simplex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simplex

Không có idiom phù hợp