Bản dịch của từ Simplex trong tiếng Việt
Simplex
Simplex (Adjective)
The simplex design of the community center encourages social interaction among residents.
Thiết kế đơn giản của trung tâm cộng đồng khuyến khích sự tương tác xã hội.
The project was not a simplex solution for all social issues.
Dự án không phải là giải pháp đơn giản cho tất cả các vấn đề xã hội.
Is the simplex approach effective in improving community relationships?
Phương pháp đơn giản có hiệu quả trong việc cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?
Simplex (Noun)
Một từ đơn giản hoặc không ghép.
A simple or uncompounded word.
A simplex term can clarify complex social issues effectively.
Một thuật ngữ đơn giản có thể làm rõ các vấn đề xã hội phức tạp.
The simplex idea did not confuse the audience during the presentation.
Ý tưởng đơn giản không làm khán giả bối rối trong buổi thuyết trình.
Is a simplex approach better for discussing social problems?
Phương pháp đơn giản có tốt hơn để thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Từ "simplex" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "đơn giản" hoặc "không phức tạp". Trong ngữ cảnh khoa học, "simplex" thường được sử dụng trong toán học và lý thuyết số, chỉ một đối tượng hoặc cấu trúc không phức tạp, như trong thuật ngữ "simplex" trong lập trình tuyến tính. Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt giữa Anh – Mỹ; tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên ngành, cách phát âm và ghi chép có thể thay đổi do accent và từ vựng cụ thể của từng vùng.
Từ "simplex" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là “đơn giản, không phức tạp” (từ “simplex” được cấu thành từ “sim” và “plex” - nghĩa là “gập lại”). Trong tiếng Latin cổ, từ này được dùng để chỉ những sự vật hay khái niệm không có nhiều phần hay không bị chia cắt. Ngày nay, "simplex" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả những đối tượng có cấu trúc đơn giản hoặc không phức tạp, thể hiện sự liên kết giữa nguồn gốc hình thức và ý nghĩa hiện tại.
Từ "simplex" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và kỹ thuật của nó. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, "simplex" đề cập đến một cấu trúc hình học, chẳng hạn như tam giác trong không gian ba chiều. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như tối ưu hóa và lý thuyết đồ thị, nơi các mô hình đơn giản hóa được áp dụng để giải quyết các vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp