Bản dịch của từ Simplistic trong tiếng Việt

Simplistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simplistic (Adjective)

sɪmplˈɪstɪk
sɪmplˈɪstɪk
01

Xử lý các vấn đề và vấn đề phức tạp như thể chúng đơn giản hơn nhiều so với thực tế.

Treating complex issues and problems as if they were much simpler than they really are.

Ví dụ

She offered a simplistic solution to the poverty issue.

Cô ấy đề xuất một giải pháp đơn giản cho vấn đề nghèo đó.

The article presented a simplistic view of mental health struggles.

Bài báo trình bày một quan điểm đơn giản về những khó khăn về sức khỏe tinh thần.

His argument was criticized for being overly simplistic.

Lập luận của anh ta bị chỉ trích vì quá đơn giản.

Kết hợp từ của Simplistic (Adjective)

CollocationVí dụ

Incredibly simplistic

Vô cùng đơn giản

The social media platform is incredibly simplistic and user-friendly.

Nền tảng truyền thông xã hội cực kỳ đơn giản và dễ sử dụng.

Extremely simplistic

Vô cùng đơn giản

Their communication style is extremely simplistic.

Phong cách giao tiếp của họ rất đơn giản.

Slightly simplistic

Đơn giản một chút

The social media campaign was slightly simplistic but effective.

Chiến dịch truyền thông xã hội hơi đơn giản nhưng hiệu quả.

Very simplistic

Rất đơn giản

Her social media posts are very simplistic.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất đơn giản.

A little simplistic

Một chút đơn giản

Her social media posts are a little simplistic.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi đơn giản.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Simplistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simplistic

Không có idiom phù hợp