Bản dịch của từ Simplistic trong tiếng Việt
Simplistic
Simplistic (Adjective)
She offered a simplistic solution to the poverty issue.
Cô ấy đề xuất một giải pháp đơn giản cho vấn đề nghèo đó.
The article presented a simplistic view of mental health struggles.
Bài báo trình bày một quan điểm đơn giản về những khó khăn về sức khỏe tinh thần.
His argument was criticized for being overly simplistic.
Lập luận của anh ta bị chỉ trích vì quá đơn giản.
Kết hợp từ của Simplistic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly simplistic Vô cùng đơn giản | The social media platform is incredibly simplistic and user-friendly. Nền tảng truyền thông xã hội cực kỳ đơn giản và dễ sử dụng. |
Extremely simplistic Vô cùng đơn giản | Their communication style is extremely simplistic. Phong cách giao tiếp của họ rất đơn giản. |
Slightly simplistic Đơn giản một chút | The social media campaign was slightly simplistic but effective. Chiến dịch truyền thông xã hội hơi đơn giản nhưng hiệu quả. |
Very simplistic Rất đơn giản | Her social media posts are very simplistic. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất đơn giản. |
A little simplistic Một chút đơn giản | Her social media posts are a little simplistic. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi đơn giản. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp