Bản dịch của từ Simplistic trong tiếng Việt
Simplistic

Simplistic (Adjective)
She offered a simplistic solution to the poverty issue.
Cô ấy đề xuất một giải pháp đơn giản cho vấn đề nghèo đó.
The article presented a simplistic view of mental health struggles.
Bài báo trình bày một quan điểm đơn giản về những khó khăn về sức khỏe tinh thần.
His argument was criticized for being overly simplistic.
Lập luận của anh ta bị chỉ trích vì quá đơn giản.
Kết hợp từ của Simplistic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly simplistic Vô cùng đơn giản | The social media platform is incredibly simplistic and user-friendly. Nền tảng truyền thông xã hội cực kỳ đơn giản và dễ sử dụng. |
Extremely simplistic Vô cùng đơn giản | Their communication style is extremely simplistic. Phong cách giao tiếp của họ rất đơn giản. |
Slightly simplistic Đơn giản một chút | The social media campaign was slightly simplistic but effective. Chiến dịch truyền thông xã hội hơi đơn giản nhưng hiệu quả. |
Very simplistic Rất đơn giản | Her social media posts are very simplistic. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy rất đơn giản. |
A little simplistic Một chút đơn giản | Her social media posts are a little simplistic. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi đơn giản. |
Từ "simplistic" thường được sử dụng để mô tả một cái nhìn hay đánh giá quá đơn giản về một vấn đề phức tạp, thường mang nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, "simplistic" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc triết học nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ đơn giản biểu thị sự giản lược thái quá mà không xem xét đầy đủ các khía cạnh của vấn đề.
Từ "simplistic" bắt nguồn từ tiếng Latin "simplicitas", có nghĩa là "đơn giản". Qua thời gian, "simplistic" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang nghĩa là "đơn giản một cách thái quá". Sự phát triển nghĩa này phản ánh ý nghĩa tiêu cực khi áp dụng sự đơn giản hóa, thường dẫn đến những kết luận hời hợt hoặc thiếu chiều sâu. Do đó, từ này hiện được sử dụng để chỉ những quan điểm hoặc giải pháp không đầy đủ, thiếu tính phức tạp cần thiết.
Từ "simplistic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường cần thể hiện tư duy phản biện và khả năng phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, "simplistic" thường được sử dụng để chỉ những cách giải thích hoặc phương pháp tiếp cận quá đơn giản không phản ánh đầy đủ độ phức tạp của vấn đề. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, phê bình văn học và phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp