Bản dịch của từ Simulacrum trong tiếng Việt
Simulacrum

Simulacrum (Noun)
Một hình ảnh hoặc đại diện của một ai đó hoặc một cái gì đó.
An image or representation of someone or something.
Social media profiles can be a simulacrum of real life.
Hồ sơ trên mạng xã hội có thể là một bản sao của cuộc sống thực.
Influencers often portray a simulacrum of perfection online.
Người ảnh hưởng thường tạo ra một bản sao của sự hoàn hảo trên mạng.
The digital world is filled with simulacra of reality.
Thế giới số đầy bản sao của thực tế.
Họ từ
Từ "simulacrum" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "mô phỏng" hoặc "hình ảnh". Trong triết học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một biểu tượng, mô hình hoặc phiên bản không chính xác của một hiện thực nào đó. Trong khi từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào lý thuyết của Jean Baudrillard về hiện tượng giả tượng trong văn hóa hiện đại.
Từ "simulacrum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "simulacrum", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "bản sao". Từ này bắt nguồn từ động từ "simulare", có nghĩa là "mô phỏng" hoặc "giả vờ". Trong lịch sử, "simulacrum" đã được sử dụng để chỉ những hình thái hay biểu tượng thể hiện một thực tại nào đó, nhưng không nhất thiết phải trung thực. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong triết học và mỹ học để khám phá mối quan hệ giữa bản chất và hình thức, giữa thực và ảo.
Từ "simulacrum" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và trừu tượng của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực triết học, nghệ thuật và xã hội học, mô tả hình ảnh hoặc mô hình không phản ánh đầy đủ thực tế. Cụ thể, nó được sử dụng để chỉ các bản sao hoặc sự giả lập, thường trong các cuộc thảo luận về khái niệm thực tại và ảo ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp