Bản dịch của từ Simulacrum trong tiếng Việt

Simulacrum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Simulacrum (Noun)

sɪmjəlˈeɪkɹəm
sɪmjəlˈeɪkɹəm
01

Một hình ảnh hoặc đại diện của một ai đó hoặc một cái gì đó.

An image or representation of someone or something.

Ví dụ

Social media profiles can be a simulacrum of real life.

Hồ sơ trên mạng xã hội có thể là một bản sao của cuộc sống thực.

Influencers often portray a simulacrum of perfection online.

Người ảnh hưởng thường tạo ra một bản sao của sự hoàn hảo trên mạng.

The digital world is filled with simulacra of reality.

Thế giới số đầy bản sao của thực tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/simulacrum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Simulacrum

Không có idiom phù hợp