Bản dịch của từ Simultaneous trong tiếng Việt
Simultaneous

Simultaneous (Adjective)
The simultaneous protests in multiple cities drew attention to the cause.
Các cuộc biểu tình đồng thời ở nhiều thành phố thu hút sự chú ý đến nguyên nhân.
The charity event and fundraiser were held simultaneously to maximize impact.
Sự kiện từ thiện và buổi gây quỹ đã được tổ chức đồng thời để tối đa hóa tác động.
The team members worked on the project simultaneously to meet the deadline.
Các thành viên nhóm làm việc trên dự án đồng thời để đáp ứng thời hạn.
Dạng tính từ của Simultaneous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Simultaneous Đồng thời | - | - |
Họ từ
Từ "simultaneous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "simultaneus", mang ý nghĩa xảy ra đồng thời, đồng nhất hoặc trong cùng một khoảng thời gian. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "simultaneous" có thể được sử dụng để miêu tả các sự kiện, hành động hoặc quá trình xảy ra đồng thời, như trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật hoặc truyền thông.
Từ "simultaneous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "simultaneus", bắt nguồn từ "simul", có nghĩa là "cùng một lúc". Từ này được sử dụng để chỉ những sự kiện xảy ra đồng thời. Vào thế kỷ 17, "simultaneous" được đưa vào tiếng Anh, mang theo nghĩa gắn liền với sự đồng nhất về thời gian. Khái niệm này hiện nay được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, toán học và công nghệ, nhấn mạnh sự quan trọng của các tương tác xảy ra cùng lúc.
Từ "simultaneous" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các tình huống diễn ra đồng thời. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh tế để miêu tả các sự kiện hoặc quá trình xảy ra đồng thời. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian và tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



