Bản dịch của từ Since the year dot trong tiếng Việt
Since the year dot

Since the year dot (Phrase)
People have been socializing since the year dot in this town.
Mọi người đã giao lưu từ rất lâu ở thị trấn này.
They haven't changed their social habits since the year dot.
Họ không thay đổi thói quen xã hội từ rất lâu.
Have you been living here since the year dot?
Bạn đã sống ở đây từ rất lâu chưa?
People have been socializing since the year dot in every culture.
Mọi người đã giao tiếp từ thời điểm bắt đầu trong mọi nền văn hóa.
They haven't changed their social habits since the year dot.
Họ không thay đổi thói quen xã hội từ thời điểm bắt đầu.
Have you noticed social changes since the year dot in your community?
Bạn có nhận thấy sự thay đổi xã hội từ thời điểm bắt đầu trong cộng đồng không?
People have been using social media since the year dot.
Mọi người đã sử dụng mạng xã hội từ rất lâu rồi.
They haven't organized community events since the year dot.
Họ chưa tổ chức sự kiện cộng đồng từ rất lâu rồi.
Have you seen social changes since the year dot?
Bạn đã thấy những thay đổi xã hội từ rất lâu rồi chưa?
Cụm từ "since the year dot" mang nghĩa chỉ một khoảng thời gian rất lâu trong quá khứ, thường được sử dụng để diễn tả sự bắt đầu của một hành động hay tình huống nào đó kéo dài đến hiện tại. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt ở British English, nhưng ít gặp trong American English, nơi người ta có thể sử dụng cụm từ khác như "since time immemorial". Trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác biệt nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.