Bản dịch của từ Sing a different song trong tiếng Việt

Sing a different song

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sing a different song (Phrase)

sˈɪŋ ə dˈɪfɚənt sˈɔŋ
sˈɪŋ ə dˈɪfɚənt sˈɔŋ
01

Để bày tỏ một ý kiến hoặc ý tưởng khác nhau.

To express a different opinion or idea.

Ví dụ

Many teenagers sing a different song about social media's impact.

Nhiều thanh thiếu niên có ý kiến khác về tác động của mạng xã hội.

Not everyone sings a different song regarding climate change solutions.

Không phải ai cũng có ý kiến khác về giải pháp cho biến đổi khí hậu.

Do you think people sing a different song about education reforms?

Bạn có nghĩ rằng mọi người có ý kiến khác về cải cách giáo dục không?

Sing a different song (Idiom)

01

Nói điều gì đó khác với những gì đã nói trước đó.

To say something different from what was said before.

Ví dụ

In the meeting, John began to sing a different song about policies.

Trong cuộc họp, John bắt đầu nói khác về các chính sách.

Sara did not sing a different song during her speech at the conference.

Sara không nói khác trong bài phát biểu tại hội nghị.

Did the mayor sing a different song about the new social program?

Thị trưởng có nói khác về chương trình xã hội mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sing a different song cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sing a different song

Không có idiom phù hợp