Bản dịch của từ Sing the praises of trong tiếng Việt
Sing the praises of
Sing the praises of (Phrase)
Many people sing the praises of community service in their essays.
Nhiều người ca ngợi dịch vụ cộng đồng trong bài luận của họ.
Students do not often sing the praises of volunteer work.
Học sinh không thường ca ngợi công việc tình nguyện.
Do you think students should sing the praises of social projects?
Bạn có nghĩ rằng học sinh nên ca ngợi các dự án xã hội không?
Cụm từ "sing the praises of" trong tiếng Anh có nghĩa là khen ngợi hoặc ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó một cách chân thành. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tôn vinh hoặc công nhận thành tích của một cá nhân hoặc một hiện tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong phong cách giao tiếp. Ở Anh, cụm từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các bối cảnh chính thức hoặc văn chương.
Cụm từ "sing the praises of" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "canticum" nghĩa là bài hát và "laudare" có nghĩa là khen ngợi. Sự kết hợp giữa hoạt động hát và lời ca ngợi đã xuất hiện trong văn hóa phương Tây từ thời kỳ cổ đại, thường được sử dụng trong các bài thơ và nghi lễ tôn vinh. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự tôn thờ hoặc khen ngợi một cách nhiệt tình, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa nghệ thuật biểu diễn và việc công nhận giá trị của một cá nhân, sự vật hoặc hiện tượng.
Cụm từ "sing the praises of" thường không xuất hiện nhiều trong các tài liệu luyện thi IELTS, nhưng có thể được ghi nhận trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về những thành tựu hoặc phẩm chất tích cực của một người, đơn vị hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để thể hiện sự tôn vinh và tán dương, thường gặp trong các bài báo, bình luận xã hội hoặc thuyết trình. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phong phú và tinh tế trong việc diễn đạt quan điểm tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp