Bản dịch của từ Singleton trong tiếng Việt
Singleton

Singleton (Noun)
Một người hoặc vật thuộc loại đang được xem xét.
A single person or thing of the kind under consideration.
In the survey, John was a singleton who lived alone.
Trong khảo sát, John là một người sống đơn độc.
Many people are not singletons; they prefer to live with families.
Nhiều người không phải là người sống đơn độc; họ thích sống cùng gia đình.
Is Sarah a singleton in her apartment complex?
Sarah có phải là người sống đơn độc trong khu chung cư không?
Từ "singleton" chỉ một thực thể duy nhất trong một tập hợp. Trong lập trình, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một mẫu thiết kế mà chỉ cho phép tồn tại một instance duy nhất của một lớp. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này đều tương đồng, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, "singleton" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ do văn hóa lập trình phổ biến tại đây.
Từ "singleton" có nguồn gốc từ tiếng Latin "singulus", nghĩa là "một" hoặc "đơn lẻ". Tiền tố "single" trong tiếng Anh diễn tả sự duy nhất, trong khi hậu tố "-ton" diễn tả một tập hợp nhỏ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực lập trình để chỉ ra một thể hiện duy nhất của một lớp, từ đó khẳng định tầm quan trọng của sự đơn độc trong các ngữ cảnh khác nhau, từ toán học đến khoa học máy tính.
Từ "singleton" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lập trình và khoa học máy tính, đặc biệt là trong thiết kế phần mềm, nơi nó chỉ ra một mẫu (pattern) đảm bảo rằng chỉ có một thể hiện duy nhất của một lớp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về lý thuyết tập hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp