Bản dịch của từ Sinistral trong tiếng Việt
Sinistral
Sinistral (Adjective)
She always wears her watch on her sinistral wrist.
Cô ấy luôn đeo đồng hồ ở cổ tay trái.
He is not sinistral, he writes with his right hand.
Anh ấy không thuận tay trái, anh ấy viết bằng tay phải.
Is your sinistral side stronger in sports?
Phía trái của bạn mạnh hơn trong thể thao không?
Sinistral (Noun)
Một người thuận tay trái.
A lefthanded person.
She is a sinistral and struggles to find left-handed scissors.
Cô ấy là người thuận tay trái và gặp khó khăn khi tìm kéo cắt cho người thuận tay trái.
He is not a sinistral, so he finds it easy to write.
Anh ấy không phải là người thuận tay trái, vì vậy anh ấy thấy viết dễ dàng.
Is she a sinistral like her father, the famous left-handed artist?
Cô ấy có phải là người thuận tay trái như cha cô, nghệ sĩ thuận tay trái nổi tiếng không?
Họ từ
Từ "sinistral" thường được sử dụng để mô tả các đối tượng có xu hướng quay hoặc hướng về bên trái. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường chỉ các loài động vật hoặc thực vật có cấu trúc vỏ hoặc cơ thể quay ngược chiều kim đồng hồ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực chuyên môn.
Từ "sinistral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sinistralis", có nghĩa là "thuộc về bên trái", bắt nguồn từ "sinister", nghĩa là "trái". Cấu trúc từ này phản ánh một lịch sử văn hóa nơi bên trái thường được xem là mang điềm xấu hoặc không may. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sinistral" thường được sử dụng trong sinh học để chỉ những loài có chiều quay hoặc di chuyển sang bên trái, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc về hướng bên trái trong tiếng Latin.
Từ "sinistral" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc, và viết. Trong bối cảnh sinh học và địa lý, từ này thường được dùng để chỉ các đối tượng hoặc chuyển động hướng trái, đặc biệt trong nghiên cứu động vật hoặc thực vật. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phương hướng hoặc cấu trúc, thường liên quan đến thảo luận khoa học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp