Bản dịch của từ Sinner trong tiếng Việt

Sinner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinner(Noun)

sˈɪnɐ
ˈsɪnɝ
01

Một người vi phạm luật trời bằng cách phạm tội.

A person who transgresses against divine law by committing sins

Ví dụ
02

Một người có đạo đức sai trái hoặc xấu xa.

A person who is morally wrong or evil

Ví dụ
03

Một người đã phạm tội.

A person who has committed a sin

Ví dụ