Bản dịch của từ Sinner trong tiếng Việt
Sinner
Sinner (Noun)
Một người phạm tội hoặc đã phạm tội.
A person who sins or has sinned.
The sinner sought forgiveness at the church.
Tội nhân tìm kiếm sự tha thứ tại nhà thờ.
The community shunned the known sinner.
Cộng đồng xa lánh tội nhân đã biết.
The sinner regretted their past actions.
Tội nhân hối hận về hành động trong quá khứ của mình.
The sinner was caught stealing from the charity donation box.
Kẻ tội đồ bị bắt quả tang đang ăn trộm hộp quyên góp từ thiện.
She was labeled a sinner for spreading false rumors about her neighbor.
Cô ấy bị gán cho cái mác tội nhân vì lan truyền những tin đồn thất thiệt về người hàng xóm của mình.
The community forgave the sinner after he apologized for his actions.
Cộng đồng đã tha thứ cho kẻ tội nhân sau khi anh ta xin lỗi về hành động của mình.
Họ từ
Từ "sinner" (tội nhân) trong tiếng Anh chỉ người đã phạm tội, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo, nơi họ vi phạm các quy tắc moral hoặc đạo đức. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "sinner" thường được sử dụng trong các văn cảnh tôn giáo và triết học, thể hiện tình trạng của con người mắc phải lỗi lầm và cần sự chuộc tội.
Từ "sinner" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sinnare", có nghĩa là "mắc lỗi" hoặc "sai lầm", bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "sinna", có nghĩa tương tự. Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những người vi phạm các quy tắc đạo đức hoặc tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, ám chỉ những cá nhân mà hành động hoặc tư tưởng trái với giáo lý thiêng liêng, cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa tội lỗi và đạo đức.
Từ "sinner" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về đạo đức, tôn giáo và các hành vi sai trái. Trong các tình huống khác, từ này thường được thấy trong văn học, phim ảnh và thảo luận về các chủ đề liên quan đến tội lỗi và sự chuộc lỗi. "Sinner" thường mang tính tiêu cực, ám chỉ đến người có hành vi không đúng mực hoặc vi phạm chuẩn mực đạo đức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất