Bản dịch của từ Sissify trong tiếng Việt
Sissify

Sissify (Verb)
(thông tục) làm ẻo lả; để làm suy yếu.
Transitive to make sissy to emasculate.
Some believe social media can sissify young boys today.
Một số người tin rằng mạng xã hội có thể làm cho các cậu bé trở nên yếu đuối.
Parents should not sissify their children in a competitive environment.
Cha mẹ không nên làm cho con cái mình trở nên yếu đuối trong môi trường cạnh tranh.
Can society sissify boys through its expectations and norms?
Xã hội có thể làm cho các cậu bé trở nên yếu đuối qua những kỳ vọng và chuẩn mực của nó không?
"Sissify" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là khiến một người trở nên yếu đuối, nữ tính hoặc có những đặc điểm được coi là không nam tính. Từ này thường mang tính chất tiêu cực và được sử dụng để chỉ sự làm nhục hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa và thái độ đối với thuật ngữ này có thể khác nhau giữa các khu vực.
Từ "sissify" có nguồn gốc từ từ "sissy", một từ lóng trong tiếng Anh từ cuối thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "siss", một biến thể của "sister". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những đặc điểm được coi là yếu đuối hoặc nữ tính, chủ yếu ám chỉ đến nam giới. Sự biến đổi thành "sissify" thể hiện sự quy kết và làm yếu đi những đặc trưng nam tính, phản ánh các chuẩn mực giới và xã hội.
Từ "sissify" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh văn hoá đại chúng để chỉ hành động làm cho ai đó trở nên nữ tính hoặc yếu đuối, thường mang tính tiêu cực. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giới tính và cách thức xã hội định hình vai trò của nam và nữ, đặc biệt trong các tranh luận về các chuẩn mực giới hiện tại.