Bản dịch của từ Emasculate trong tiếng Việt
Emasculate

Emasculate (Verb)
Some people believe that traditional gender roles can emasculate men.
Một số người tin rằng vai trò giới tính truyền thống có thể làm mất tính nam tính của đàn ông.
Ignoring men's emotions can often lead to feelings of being emasculated.
Bỏ qua cảm xúc của đàn ông thường dẫn đến cảm giác bị làm mất tính nam tính.
Do you think societal expectations can emasculate men in certain situations?
Bạn có nghĩ rằng kỳ vọng xã hội có thể làm mất tính nam tính của đàn ông trong một số tình huống không?
Parents should not emasculate their children by limiting their ambitions.
Cha mẹ không nên làm cho con emasculate bằng cách hạn chế hoài bão của chúng.
Some cultures still believe that women should be emasculated in society.
Một số văn hóa vẫn tin rằng phụ nữ nên bị emasculate trong xã hội.
Do you think emasculating individuals based on gender is acceptable in society?
Bạn có nghĩ rằng việc emasculating cá nhân dựa trên giới tính là chấp nhận được trong xã hội không?
Dạng động từ của Emasculate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emasculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emasculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emasculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emasculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emasculating |
Họ từ
Từ "emasculate" mang nghĩa chính là làm mất đi tính nam, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý hoặc văn hóa để chỉ việc giảm bớt quyền lực, sự tự tin, hoặc bản lĩnh của nam giới. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề về giới tính, quyền lực và sự bình đẳng.
Từ "emasculate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "emasculare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "masculinus" có nghĩa là "nam giới". Lịch sử của từ này liên quan đến việc loại bỏ yếu tố nam tính, thường được dùng để chỉ việc làm suy yếu hay mất đi những đặc điểm của nam giới. Hiện nay, từ này không chỉ dùng để chỉ nghĩa đen mà còn được sử dụng để diễn tả tình trạng tâm lý hay xã hội của sự suy giảm quyền lực hoặc sự tự tin của một cá nhân.
Từ "emasculate" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về vai trò giới tính và xã hội, thường liên quan đến các chủ đề như nam tính và sức mạnh. Trong khi đó, trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu hoặc thảo luận về tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, "emasculate" cũng được dùng trong các bài viết phê phán hoặc phân tích về sự suy yếu tinh thần của các nhóm đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp