Bản dịch của từ Emasculate trong tiếng Việt

Emasculate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emasculate (Verb)

əmˈæskjuleɪt
əmˈæskjulɪt
01

Tước bỏ vai trò hoặc danh tính nam giới của (một người đàn ông).

Deprive a man of his male role or identity.

Ví dụ

Some people believe that traditional gender roles can emasculate men.

Một số người tin rằng vai trò giới tính truyền thống có thể làm mất tính nam tính của đàn ông.

Ignoring men's emotions can often lead to feelings of being emasculated.

Bỏ qua cảm xúc của đàn ông thường dẫn đến cảm giác bị làm mất tính nam tính.

Do you think societal expectations can emasculate men in certain situations?

Bạn có nghĩ rằng kỳ vọng xã hội có thể làm mất tính nam tính của đàn ông trong một số tình huống không?

02

Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) yếu đi hoặc kém hiệu quả hơn.

Make someone or something weaker or less effective.

Ví dụ

Parents should not emasculate their children by limiting their ambitions.

Cha mẹ không nên làm cho con emasculate bằng cách hạn chế hoài bão của chúng.

Some cultures still believe that women should be emasculated in society.

Một số văn hóa vẫn tin rằng phụ nữ nên bị emasculate trong xã hội.

Do you think emasculating individuals based on gender is acceptable in society?

Bạn có nghĩ rằng việc emasculating cá nhân dựa trên giới tính là chấp nhận được trong xã hội không?

Dạng động từ của Emasculate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Emasculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Emasculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Emasculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Emasculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Emasculating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/emasculate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emasculate

Không có idiom phù hợp