Bản dịch của từ Sister in law trong tiếng Việt
Sister in law
Sister in law (Noun)
My sister-in-law, Sarah, visited us last weekend for dinner.
Chị dâu của tôi, Sarah, đã đến thăm chúng tôi cuối tuần trước.
I do not know my sister-in-law's favorite hobbies yet.
Tôi vẫn không biết sở thích yêu thích của chị dâu mình.
Does your sister-in-law live in the same city as you?
Chị dâu của bạn có sống trong cùng thành phố với bạn không?
Sister in law (Idiom)
My sister-in-law, Emily, visited us last weekend for dinner.
Chị dâu của tôi, Emily, đã đến thăm chúng tôi cuối tuần trước.
My sister-in-law is not attending the family gathering this year.
Chị dâu của tôi không tham dự buổi họp mặt gia đình năm nay.
Is your sister-in-law joining us for the holiday celebration?
Chị dâu của bạn có tham gia lễ kỷ niệm ngày lễ không?
"Tình chị em dâu" (sister-in-law) là một thuật ngữ dùng để chỉ vợ của anh trai hoặc em trai, hoặc chị/em của vợ/chồng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về hình thức, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người nói có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ thay thế như "brother's wife" hoặc "spouse's sister" để làm rõ hơn mối quan hệ gia đình.
Thuật ngữ "sister-in-law" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ các yếu tố "sister" (chị, em gái) và "in law" (theo hôn nhân). "Sister" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "soror", trong khi "in law" phản ánh mối quan hệ gia đình qua hôn nhân, điều này cho thấy sự kết nối giữa các thành viên trong gia đình mở rộng. Ngày nay, "sister-in-law" chỉ người chị hoặc em gái của vợ hoặc chồng, thể hiện sự đa dạng trong các mối quan hệ gia đình.
Từ "sister-in-law" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chủ đề cá nhân và gia đình. Trong kì thi IELTS Speaking, cụm từ này có thể được sử dụng khi thí sinh nói về gia đình hoặc mối quan hệ xã hội. Trong văn viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến văn hóa gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, "sister-in-law" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện cá nhân hoặc tài liệu liên quan đến lễ cưới và tổ chức gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp