Bản dịch của từ Sit back trong tiếng Việt
Sit back

Sit back (Phrase)
During the discussion, I decided to sit back and listen carefully.
Trong cuộc thảo luận, tôi quyết định ngồi lại và lắng nghe cẩn thận.
She didn't sit back while others debated the social issues.
Cô ấy không ngồi lại trong khi những người khác tranh luận về các vấn đề xã hội.
Why do some people prefer to sit back during social events?
Tại sao một số người thích ngồi lại trong các sự kiện xã hội?
Cụm từ "sit back" trong tiếng Anh có nghĩa là ngồi thư giãn, không hoạt động hay can thiệp vào một tình huống nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động ngồi lại, quan sát mà không can thiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sit back" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sit back" có thể mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc thiếu chủ động hoặc trách nhiệm.
Cụm từ "sit back" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sit" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sittan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sittan", có nghĩa là "ngồi". Từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæce", liên quan đến vị trí phía sau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sit back" thường chỉ hành động ngồi thoải mái, thư giãn, hoặc không can thiệp vào một tình huống. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái thụ động, bình tĩnh trước những diễn biến xung quanh.
Cụm từ "sit back" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hàng ngày hoặc trong các hướng dẫn. Trong phần Nói, người học có thể sử dụng cụm này để mô tả hành động thư giãn. Phần Đọc và Viết cũng có thể thấy cụm từ này trong bài luận về lối sống, giải trí hoặc phương pháp giảm căng thẳng. Ngoài ra, "sit back" còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí và nghỉ ngơi trong các bài viết về du lịch hoặc các hoạt động thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
