Bản dịch của từ Sit out trong tiếng Việt
Sit out

Sit out (Phrase)
Many students chose to sit out the social event last week.
Nhiều sinh viên đã chọn không tham gia sự kiện xã hội tuần trước.
She did not sit out the discussion during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã không ngồi ngoài cuộc thảo luận trong bài thi nói IELTS.
Did you sit out the party because of your studies?
Bạn có ngồi ngoài bữa tiệc vì việc học không?
"Sit out" là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là không tham gia vào một hoạt động nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hay các sự kiện xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, âm sắc có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu và cách phát âm địa phương. Trong văn viết, "sit out" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức hơn là trong các văn bản trang trọng.
Cụm từ "sit out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, gồm hai phần: "sit" (ngồi) và "out" (ra ngoài). Từ "sit" bắt nguồn từ tiếng Latin "sedere", có nghĩa là ngồi, trong khi "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không tham gia vào một hoạt động nào đó, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí hoặc thể thao, phản ánh thái độ thụ động hoặc chọn lựa không tham gia.
Cụm từ "sit out" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể liên quan đến tình huống từ chối tham gia hoạt động, trong khi tại phần Nói và Viết, người thí sinh có thể sử dụng để diễn tả ý định không tham gia một sự kiện. Ngoài bối cảnh IELTS, "sit out" thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, chủ yếu khi nói về việc ngồi quan sát trong các hoạt động xã hội như thể thao, sự kiện hay cuộc họp mà không tham gia trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp