Bản dịch của từ Sit still for trong tiếng Việt
Sit still for

Sit still for (Phrase)
During the meeting, everyone must sit still for important announcements.
Trong cuộc họp, mọi người phải ngồi yên để nghe thông báo quan trọng.
Children should not sit still for too long without breaks.
Trẻ em không nên ngồi yên quá lâu mà không có thời gian nghỉ.
Can you sit still for five minutes during the discussion?
Bạn có thể ngồi yên trong năm phút trong cuộc thảo luận không?
Cụm từ "sit still for" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là ngồi yên, không di chuyển hoặc không gây ra sự xao nhãng trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc yêu cầu một ai đó kiên nhẫn hoặc duy trì vị trí của mình, chẳng hạn như trong các bài kiểm tra, chụp ảnh hoặc khi trẻ em được yêu cầu giữ yên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không đổi, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và intonation.
Cụm từ "sit still for" bắt nguồn từ động từ "sit", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere", nghĩa là "ngồi". "Still" xuất phát từ tiếng Anglosaxon "stille", có nghĩa là "vô động" hoặc "bình tĩnh". Cụm từ này diễn tả sự kiên nhẫn hoặc chấp nhận một tình huống khó chịu mà không có sự phản kháng. Ý nghĩa này phản ánh một lịch sử gắn liền với việc duy trì sự bình tĩnh và chịu đựng trong những bối cảnh khó khăn.
Cụm từ "sit still for" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các tài liệu học thuật. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và trong cuộc sống hàng ngày, chỉ hành động yêu cầu sự kiên nhẫn hoặc sự tập trung mà không di chuyển, như trong các tình huống trẻ em cần ngồi yên trong lớp học hoặc trong các buổi lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp