Bản dịch của từ Sit still for trong tiếng Việt

Sit still for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit still for (Phrase)

sˈɪtstfˈɪlɚ
sˈɪtstfˈɪlɚ
01

Kiên nhẫn và chờ đợi mà không di chuyển.

To be patient and wait without moving.

Ví dụ

During the meeting, everyone must sit still for important announcements.

Trong cuộc họp, mọi người phải ngồi yên để nghe thông báo quan trọng.

Children should not sit still for too long without breaks.

Trẻ em không nên ngồi yên quá lâu mà không có thời gian nghỉ.

Can you sit still for five minutes during the discussion?

Bạn có thể ngồi yên trong năm phút trong cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sit still for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sit still for

Không có idiom phù hợp