Bản dịch của từ Sit tight trong tiếng Việt
Sit tight

Sit tight (Phrase)
During the meeting, we were told to sit tight for updates.
Trong cuộc họp, chúng tôi được bảo đợi tin tức.
The students were asked to sit tight until the teacher arrived.
Các học sinh được yêu cầu đợi cho đến khi giáo viên đến.
The passengers were instructed to sit tight during the turbulence.
Hành khách được hướng dẫn đợi trong lúc gặp sóng gió.
"Cụm từ 'sit tight' trong tiếng Anh có nghĩa là kiên nhẫn chờ đợi mà không hành động hoặc thay đổi vị trí. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khuyên nhủ ai đó giữ bình tĩnh trong khi chờ đợi thông tin hoặc kết quả. Cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, sự sử dụng có thể thay đổi nhẹ theo vùng miền. Trong ngữ cảnh nói chuyện, 'sit tight' cũng mang tính chất thông dụng, thân thiện".
Cụm từ "sit tight" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với nghĩa "ngồi yên", có nguồn gốc từ từ "sit" (ngồi) và "tight" (chặt chẽ, vững vàng). "Tight" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *tautaz, liên quan đến sự ổn định và bền bỉ. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc kiên nhẫn, chờ đợi không hành động vội vàng trong một tình huống. Sự chuyển nghĩa này phản ánh ý nghĩa của việc giữ vững lập trường trong thời gian khó khăn.
Cụm từ "sit tight" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS chính thức, nhưng có thể được sử dụng trong các bài kiểm tra nói và viết không chính thức. Nó thể hiện một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là kiên nhẫn chờ đợi một cách bình tĩnh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng khi khuyến khích ai đó giữ bình tĩnh, chẳng hạn như khi chờ thông báo hoặc kết quả trong một tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp