Bản dịch của từ Sit up for trong tiếng Việt
Sit up for

Sit up for (Phrase)
Duỗi thẳng lưng và vai ở tư thế thẳng đứng.
To straighten ones back and shoulders in an upright position.
She always sits up for important social events in town.
Cô ấy luôn ngồi thẳng lưng cho các sự kiện xã hội quan trọng trong thị trấn.
He never sits up for casual gatherings with friends.
Anh ấy không bao giờ ngồi thẳng lưng cho các buổi tụ tập bình thường với bạn bè.
Do you sit up for formal meetings at work regularly?
Bạn có ngồi thẳng lưng cho các cuộc họp chính thức tại công việc mỗi ngày không?
Cụm động từ "sit up for" có nghĩa là ngồi dậy để đợi ai đó hoặc điều gì xảy ra, thường thể hiện sự nỗ lực chờ đợi trong một khoảng thời gian dài. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của cụm này không có khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau trong các tình huống giao tiếp, ảnh hưởng bởi văn hóa vùng miền. Cụm từ này thường được dùng trong văn viết lẫn nói, phản ánh trạng thái kiên nhẫn và chú ý.
Cụm từ "sit up for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "sit" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "sedere", mang nghĩa ngồi. Phần "up" được kết hợp để chỉ sự diễn ra hành động ở tư thế thẳng đứng hoặc vị trí cao hơn. Trong sử dụng hiện tại, "sit up for" thường chỉ hành động thảo luận hoặc chờ đợi điều gì đó với sự chú ý cao, phản ánh sự tăng cường hoặc tăng độ cảnh giác trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "sit up for" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong một số tình huống cụ thể liên quan đến việc chờ đợi hoặc chú ý đến điều gì đó, như trong các bài luận hoặc hội thoại. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để diễn tả việc ở lại dậy để chờ đợi một người hoặc sự kiện nào đó, thể hiện sự quan tâm hoặc trách nhiệm. Tóm lại, mặc dù không thường xuyên xuất hiện trong IELTS, cụm từ này vẫn có giá trị trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp