Bản dịch của từ Sit up for trong tiếng Việt

Sit up for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit up for (Phrase)

01

Duỗi thẳng lưng và vai ở tư thế thẳng đứng.

To straighten ones back and shoulders in an upright position.

Ví dụ

She always sits up for important social events in town.

Cô ấy luôn ngồi thẳng lưng cho các sự kiện xã hội quan trọng trong thị trấn.

He never sits up for casual gatherings with friends.

Anh ấy không bao giờ ngồi thẳng lưng cho các buổi tụ tập bình thường với bạn bè.

Do you sit up for formal meetings at work regularly?

Bạn có ngồi thẳng lưng cho các cuộc họp chính thức tại công việc mỗi ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sit up for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sit up for

Không có idiom phù hợp