Bản dịch của từ Situating trong tiếng Việt
Situating

Situating (Verb)
Để đặt hoặc định vị ở một vị trí cụ thể.
To place or locate in a particular position.
Situating community centers improves social interaction among local residents.
Việc đặt các trung tâm cộng đồng cải thiện sự tương tác xã hội giữa cư dân.
They are not situating parks near busy streets for safety reasons.
Họ không đặt công viên gần các con phố đông đúc vì lý do an toàn.
Are you situating your new office close to public transport?
Bạn có đang đặt văn phòng mới gần phương tiện công cộng không?
Dạng động từ của Situating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Situate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Situated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Situated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Situates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Situating |
Họ từ
Từ "situating" là dạng gerund (danh động từ) của động từ "situate", có nghĩa là đặt hoặc xác định vị trí của một cá nhân, sự vật hay hiện tượng trong không gian hoặc ngữ cảnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản; cụ thể, người Anh có thể phát âm “situating” với âm tiết nhấn khác so với người Mỹ. Từ "situating" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như địa lý, văn hóa và nghiên cứu xã hội.
Từ "situating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "situare", có nghĩa là "đặt, định vị". Trong tiếng Latinh, "situare" lại xuất phát từ danh từ "situ", có nghĩa là "vị trí" hoặc "địa điểm". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đặt một đối tượng vào một không gian cụ thể. Ngày nay, "situating" thường được dùng để mô tả việc xác định vị trí hoặc ngữ cảnh của một khái niệm trong không gian và thời gian, phản ánh sâu sắc tính chất đa chiều của việc định vị trong nghiên cứu và lý thuyết.
Từ "situating" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần mô tả vị trí, hoặc liên kết các khái niệm với nhau. Từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật như nghiên cứu, phân tích và lập luận, nơi việc xác định bối cảnh là rất quan trọng. Các lĩnh vực như địa lý, xã hội học và tâm lý học thường sử dụng "situating" để chỉ ra mối liên hệ giữa các yếu tố khác nhau trong một bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



