Bản dịch của từ Sizableness trong tiếng Việt

Sizableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sizableness (Noun)

sˈaɪzəblnɛs
sˈaɪzəblnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái có kích thước lớn hoặc kích thước lớn.

The quality or state of being sizable or large in size.

Ví dụ

The sizableness of the community center impressed many local residents in 2023.

Kích thước lớn của trung tâm cộng đồng đã gây ấn tượng với nhiều cư dân địa phương vào năm 2023.

The sizableness of the new park is not suitable for small gatherings.

Kích thước lớn của công viên mới không phù hợp cho các buổi họp nhỏ.

Is the sizableness of the new library sufficient for all students?

Kích thước lớn của thư viện mới có đủ cho tất cả sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sizableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sizableness

Không có idiom phù hợp