Bản dịch của từ Skanky trong tiếng Việt
Skanky

Skanky (Adjective)
(đặc biệt là của một người) bẩn thỉu và khó chịu.
Especially of a person dirty and unpleasant.
Her skanky appearance made a bad impression during the interview.
Vẻ ngoại hình bẩn thỉu của cô ấy tạo ấn tượng xấu trong buổi phỏng vấn.
I hope my new roommate isn't skanky like my last one.
Tôi hy vọng bạn cùng phòng mới của tôi không bẩn thỉu như người cũ.
Is it common to see skanky behavior in your social circle?
Có phổ biến thấy hành vi bẩn thỉu trong vòng xã hội của bạn không?
Họ từ
Từ "skanky" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một điều gì đó có hành vi hoặc đặc điểm không đứng đắn, bẩn thỉu hoặc thiếu vệ sinh. Trong tiếng Anh Mỹ, "skanky" thường chỉ sự hấp dẫn kém về mặt tình dục hoặc phong cách, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể được dùng rộng rãi hơn để chỉ những thứ không hợp vệ sinh. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng bản chất nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "skanky" có nguồn gốc từ từ "skank", xuất hiện vào thập niên 1980 trong ngữ cảnh tiếng lóng Mỹ. "Skank" được cho là có nguồn gốc từ từ "skank" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "bẩn thỉu" hoặc "đê tiện". Trong bối cảnh hiện đại, "skanky" mô tả một ai đó hoặc cái gì đó có tính cách hoặc hành vi dơ bẩn, tục tĩu, thường liên quan đến sự thiếu đứng đắn hoặc phẩm cách. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự điều chỉnh trong cách nhìn nhận về đạo đức và sự sạch sẽ trong xã hội.
Từ "skanky" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do ngữ cảnh sử dụng của nó liên quan đến mô tả phong cách ăn mặc hoặc hành vi không đứng đắn, thường dùng trong tiếng lóng hoặc các tình huống không chính thức. Trong các cuộc hội thoại đời thường, đặc biệt là trong các nhóm bạn trẻ hoặc trong văn hóa đại chúng, từ này có thể được sử dụng để chỉ những người có vẻ ngoài hoặc hành vi không lịch sự. Tuy nhiên, do tính chất tiêu cực và xúc phạm, việc sử dụng từ này cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp