Bản dịch của từ Skating trong tiếng Việt
Skating
Skating (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của skate.
Present participle and gerund of skate.
Skating is a popular activity in our town.
Trượt băng là một hoạt động phổ biến ở thị trấn của chúng tôi.
She avoids skating because she is afraid of falling.
Cô ấy tránh trượt băng vì cô ấy sợ rơi.
Do you enjoy skating on the weekends with your friends?
Bạn có thích trượt băng vào cuối tuần cùng bạn bè không?
Skating on the frozen pond is a popular winter activity.
Trượt trên ao đóng băng là một hoạt động mùa đông phổ biến.
She dislikes skating because she finds it too cold and slippery.
Cô ấy không thích trượt vì cô ấy thấy nó quá lạnh và trơn trượt.
Dạng động từ của Skating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skating |
Họ từ
Từ "skating" chỉ hoạt động trượt trên băng hoặc bề mặt phẳng bằng cách sử dụng giày trượt. Trong tiếng Anh, "skating" có thể chỉ các hình thức khác nhau như "ice skating" (trượt băng) và "roller skating" (trượt patin). Về ngữ âm, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong viết, đôi khi có sự khác biệt trong cách diễn đạt. Hoạt động này không chỉ mang tính giải trí mà còn là một môn thể thao chính thức, thu hút nhiều người tham gia.
Từ "skating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceotan", xuất phát từ tiếng Latinh "scutare", có nghĩa là "đẩy" hoặc "trượt". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc di chuyển bằng cách đẩy chân trên bề mặt cứng. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ các hình thức vận động giải trí hoặc thể thao, như trượt băng và trượt patin. Sự phát triển này làm nổi bật mối liên quan giữa hình thức vận động và khả năng di chuyển linh hoạt trên các bề mặt khác nhau.
Từ "skating" có tần suất xuất hiện nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi nội dung liên quan đến thể thao hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sở thích cá nhân, giao thông hoặc thể dục. Ngoài ra, "skating" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa giải trí, như trong các sự kiện thể thao mùa đông hoặc biểu diễn nghệ thuật trên băng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp