Bản dịch của từ Sken trong tiếng Việt
Sken
Verb
Sken (Verb)
skˈɛn
skˈɛn
Ví dụ
She skens at him discreetly during the meeting.
Cô ấy nhìn thoáng qua anh ấy một cách kín đáo trong cuộc họp.
They sken at each other awkwardly at the party.
Họ nhìn nhau một cách ngượng ngùng tại buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sken
Không có idiom phù hợp