Bản dịch của từ Sketchbook trong tiếng Việt
Sketchbook

Sketchbook (Noun)
Maria filled her sketchbook with drawings of community events last summer.
Maria đã lấp đầy tập vẽ của mình bằng những bức tranh sự kiện cộng đồng mùa hè trước.
John did not bring his sketchbook to the social gathering yesterday.
John đã không mang theo tập vẽ của mình đến buổi gặp mặt xã hội hôm qua.
Did you see the sketchbook that Sarah used for her art class?
Bạn có thấy tập vẽ mà Sarah đã sử dụng cho lớp nghệ thuật không?
Sketchbook, tiếng Việt là "sổ phác thảo", là một loại sổ dùng để vẽ hoặc ghi lại ý tưởng sáng tạo, thường được sử dụng bởi nghệ sĩ, nhà thiết kế và học sinh nghệ thuật. Phiên bản British English và American English đều sử dụng từ "sketchbook", không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh rõ âm "e" hơn so với người Mỹ. Sketchbook thường chứa các hình vẽ thô sơ, ý tưởng hoặc bản phác thảo trước khi thực hiện trong các tác phẩm hoàn chỉnh.
Từ "sketchbook" xuất phát từ hai thành phần tiếng Anh: "sketch" (phác họa) và "book" (sách). "Sketch" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smeck" có nghĩa là vẽ phác thảo. Trong khi đó, "book" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "boc", liên quan đến bê tông hóa các trang viết. Sketchbook được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ cuốn sổ dùng để phác thảo ý tưởng nghệ thuật, phản ánh sự phát triển trong nghệ thuật thị giác và sự ghi chép sáng tạo.
Từ "sketchbook" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các phần nghe và nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, "sketchbook" thường được dùng để chỉ một loại sổ tay dành cho nghệ sĩ, nơi họ phác thảo ý tưởng, hình ảnh và ra mắt sáng tạo. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, giáo dục và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp