Bản dịch của từ Sketchbook trong tiếng Việt

Sketchbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sketchbook (Noun)

skˈɛtʃbʊk
skˈɛtʃbʊk
01

Một tập giấy vẽ để phác thảo.

A pad of drawing paper for sketching on.

Ví dụ

Maria filled her sketchbook with drawings of community events last summer.

Maria đã lấp đầy tập vẽ của mình bằng những bức tranh sự kiện cộng đồng mùa hè trước.

John did not bring his sketchbook to the social gathering yesterday.

John đã không mang theo tập vẽ của mình đến buổi gặp mặt xã hội hôm qua.

Did you see the sketchbook that Sarah used for her art class?

Bạn có thấy tập vẽ mà Sarah đã sử dụng cho lớp nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sketchbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sketchbook

Không có idiom phù hợp