Bản dịch của từ Sketching trong tiếng Việt

Sketching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sketching (Verb)

skˈɛtʃɪŋ
skˈɛtʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của sketch.

Present participle and gerund of sketch.

Ví dụ

Sketching helps artists express their thoughts on social issues clearly.

Vẽ phác thảo giúp nghệ sĩ thể hiện suy nghĩ về các vấn đề xã hội rõ ràng.

Many students are not sketching during the community art project.

Nhiều sinh viên không vẽ phác thảo trong dự án nghệ thuật cộng đồng.

Are you sketching ideas for the upcoming social awareness campaign?

Bạn có đang vẽ phác thảo ý tưởng cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

Dạng động từ của Sketching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sketch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sketched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sketched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sketches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sketching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sketching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sketching

Không có idiom phù hợp