Bản dịch của từ Sketching trong tiếng Việt

Sketching

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sketching(Noun)

skˈɛtʃɪŋ
ˈskɛtʃɪŋ
01

Một bức vẽ thô hoặc chưa hoàn chỉnh thường được tạo ra để hỗ trợ việc thực hiện một tác phẩm hoàn chỉnh hơn.

A rough or unfinished drawing or painting often made to assist in making a more finished work

Ví dụ
02

Một phác thảo về kế hoạch hoặc ý tưởng

An outline of a plan or idea

Ví dụ
03

Hành động phác thảo một bức tranh

The act of making a sketch

Ví dụ

Sketching(Verb)

skˈɛtʃɪŋ
ˈskɛtʃɪŋ
01

Một bức vẽ hoặc tranh thô sơ, chưa hoàn chỉnh, thường được thực hiện để hỗ trợ trong việc tạo ra một tác phẩm hoàn thiện hơn.

The present participle of sketch to make a rough or unfinished drawing

Ví dụ