ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sketching
Một bức vẽ thô hoặc chưa hoàn chỉnh thường được tạo ra để hỗ trợ việc thực hiện một tác phẩm hoàn chỉnh hơn.
A rough or unfinished drawing or painting often made to assist in making a more finished work
Một phác thảo về kế hoạch hoặc ý tưởng
An outline of a plan or idea
Hành động phác thảo một bức tranh
The act of making a sketch
Một bức vẽ hoặc tranh thô sơ, chưa hoàn chỉnh, thường được thực hiện để hỗ trợ trong việc tạo ra một tác phẩm hoàn thiện hơn.
The present participle of sketch to make a rough or unfinished drawing