Bản dịch của từ Ski lift trong tiếng Việt

Ski lift

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ski lift (Noun)

skˈi lˈɪft
skˈi lˈɪft
01

Cơ chế vận chuyển người trượt tuyết lên đồi.

A mechanism for transporting skiers up a hill.

Ví dụ

The ski lift at Aspen is very popular during winter season.

Cáp treo trượt tuyết ở Aspen rất phổ biến trong mùa đông.

Many people do not use the ski lift at night.

Nhiều người không sử dụng cáp treo trượt tuyết vào ban đêm.

Is the ski lift in Whistler open all year round?

Cáp treo trượt tuyết ở Whistler có mở cửa quanh năm không?

Ski lift (Verb)

skˈi lˈɪft
skˈi lˈɪft
01

Để vận chuyển người trượt tuyết lên đồi bằng thang máy trượt tuyết.

To transport skiers up a hill using a ski lift.

Ví dụ

The ski lift transports 200 skiers every hour at Aspen Mountain.

Khu trượt tuyết Aspen Mountain vận chuyển 200 người trượt tuyết mỗi giờ.

The ski lift does not operate during heavy snowstorms in Colorado.

Cáp treo không hoạt động trong bão tuyết lớn ở Colorado.

Does the ski lift run late at night in Park City?

Cáp treo có hoạt động muộn vào ban đêm ở Park City không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ski lift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ski lift

Không có idiom phù hợp