Bản dịch của từ Skilled worker trong tiếng Việt

Skilled worker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skilled worker (Noun)

01

Một công nhân có kỹ năng đặc biệt hoặc được đào tạo về một loại công việc cụ thể.

A worker who has special skills or training in a particular type of work.

Ví dụ

Skilled workers are in high demand in the job market.

Người lao động có kỹ năng cao được ưa chuộng trên thị trường lao động.

Not every company can afford to hire skilled workers.

Không mọi công ty đều có khả năng thuê người lao động có kỹ năng.

Are skilled workers more valued than unskilled workers in society?

Người lao động có kỹ năng được đánh giá cao hơn người không có kỹ năng trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skilled worker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2
[...] In conclusion, it is true that highly should shoulder the responsibility of developing the country that supports their study [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Skilled worker

Không có idiom phù hợp