Bản dịch của từ Skilled worker trong tiếng Việt
Skilled worker

Skilled worker (Noun)
Một công nhân có kỹ năng đặc biệt hoặc được đào tạo về một loại công việc cụ thể.
A worker who has special skills or training in a particular type of work.
Skilled workers are in high demand in the job market.
Người lao động có kỹ năng cao được ưa chuộng trên thị trường lao động.
Not every company can afford to hire skilled workers.
Không mọi công ty đều có khả năng thuê người lao động có kỹ năng.
Are skilled workers more valued than unskilled workers in society?
Người lao động có kỹ năng được đánh giá cao hơn người không có kỹ năng trong xã hội?
Công nhân có tay nghề (skilled worker) là người lao động sở hữu chuyên môn và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc trong một lĩnh vực cụ thể. Họ thường được đào tạo chính thức hoặc thông qua kinh nghiệm làm việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và trọng âm giữa hai ngôn ngữ. Công nhân có tay nghề rất được coi trọng trong nền kinh tế, góp phần tạo ra giá trị và hiệu suất cao trong sản xuất.
Cụm từ "skilled worker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "skilled" xuất phát từ động từ "skill", có nguồn gốc Latinh từ "disciplina" nghĩa là sự học tập và chỉ dẫn. "Worker" được hình thành từ "work", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werkan". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến sự phát triển của nền công nghiệp và yêu cầu về lao động có trình độ chuyên môn cao. Hiện nay, "skilled worker" chỉ những cá nhân có tay nghề và kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự cần thiết của chuyên môn hóa trong nền kinh tế hiện đại.
Cụm từ "skilled worker" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thí sinh cần hiểu các vấn đề liên quan đến lao động và nghề nghiệp. Trong phần Writing và Speaking, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các chuyên gia trong nhiều lĩnh vực như y tế, kỹ thuật và nghệ thuật. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các chính sách lao động và trong các báo cáo về thị trường lao động toàn cầu, thể hiện tầm quan trọng của lao động có tay nghề cao trong sự phát triển kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
