Bản dịch của từ Skinning trong tiếng Việt

Skinning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skinning (Verb)

01

Để loại bỏ da khỏi động vật hoặc trái cây.

To remove the skin from an animal or fruit.

Ví dụ

Farmers are skinning apples for the community food drive this weekend.

Những người nông dân đang gọt táo cho chiến dịch thực phẩm cộng đồng cuối tuần này.

They are not skinning any animals for the charity event this year.

Họ không gọt bất kỳ con vật nào cho sự kiện từ thiện năm nay.

Are volunteers skinning fruits for the local festival this Saturday?

Các tình nguyện viên có đang gọt trái cây cho lễ hội địa phương thứ Bảy này không?

Dạng động từ của Skinning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Skin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skinned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skinned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skinning

Skinning (Noun)

01

Quá trình loại bỏ da từ động vật hoặc trái cây.

The process of removing the skin from an animal or fruit.

Ví dụ

Skinning fruits helps to reduce waste during social cooking events.

Gọt vỏ trái cây giúp giảm lãng phí trong các sự kiện nấu ăn xã hội.

They are not skinning animals for social gatherings anymore.

Họ không còn lột da động vật cho các buổi tụ họp xã hội nữa.

Is skinning necessary for food preparation in social activities?

Việc gọt vỏ có cần thiết cho việc chuẩn bị thực phẩm trong các hoạt động xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skinning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to apply sunscreen to protect my while enjoying some quality sunbathing time [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] The increased demand for goods made from animals' products, such as and horns, also leads to the rampant poaching of wild, endangered animals, rhinos for instance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] By not knowing the colour of somebody's or their gender, people can communicate without any unconscious bias affecting their thoughts and words [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023
[...] Whether someone is unhappy about the size of their breasts, the shape of their nose, or the way their has lost its youthful appearance, plastic surgery has helped millions of people around the world to feel better about themselves and their appearance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2023

Idiom with Skinning

Không có idiom phù hợp