Bản dịch của từ Skinning trong tiếng Việt
Skinning
Skinning (Verb)
Farmers are skinning apples for the community food drive this weekend.
Những người nông dân đang gọt táo cho chiến dịch thực phẩm cộng đồng cuối tuần này.
They are not skinning any animals for the charity event this year.
Họ không gọt bất kỳ con vật nào cho sự kiện từ thiện năm nay.
Are volunteers skinning fruits for the local festival this Saturday?
Các tình nguyện viên có đang gọt trái cây cho lễ hội địa phương thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Skinning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skinned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skinned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skinning |
Skinning (Noun)
Skinning fruits helps to reduce waste during social cooking events.
Gọt vỏ trái cây giúp giảm lãng phí trong các sự kiện nấu ăn xã hội.
They are not skinning animals for social gatherings anymore.
Họ không còn lột da động vật cho các buổi tụ họp xã hội nữa.
Is skinning necessary for food preparation in social activities?
Việc gọt vỏ có cần thiết cho việc chuẩn bị thực phẩm trong các hoạt động xã hội không?
Họ từ
Từ "skinning" trong tiếng Anh chỉ hành động lột da động vật hoặc cây cối. Từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm y học, xây dựng và nấu ăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh slang, "skinning" có thể được hiểu là việc tiêu diệt hoặc giết hại trong các video trò chơi.
Từ "skinning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "skin", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "skinna", có nghĩa là "lột da". Gốc từ này phản ánh quá trình lấy đi lớp da hoặc bọc bên ngoài của một vật thể. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự lột da động vật và, trong ngữ cảnh hiện đại, mở rộng sang các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nơi "skinning" đề cập đến việc thay đổi bề mặt giao diện của phần mềm. Sự phát triển nghĩa này cho thấy tính linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng của từ trong ngữ cảnh đương đại.
Từ "skinning" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về nấu ăn hoặc văn hóa địa phương. Trong các ngữ cảnh khác, "skinning" thường được sử dụng trong lĩnh vực động vật học, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chế biến thực phẩm, cũng như trong ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công. Từ này còn ám chỉ đến hành động gỡ bỏ lớp da, thể hiện sự chuyển giao giữa lý thuyết và thực hành trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp