Bản dịch của từ Skint trong tiếng Việt

Skint

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skint (Adjective)

skɪnt
skɪnt
01

(của một người) có ít hoặc không có tiền.

Of a person having little or no money available.

Ví dụ

After losing his job, he became skint and struggled financially.

Sau khi mất việc, anh ấy trở nên skint và gặp khó khăn về tài chính.

The skint family couldn't afford to pay for their basic needs.

Gia đình skint không đủ khả năng chi trả cho nhu cầu cơ bản của họ.

She felt embarrassed about being skint when her friends invited her out.

Cô cảm thấy xấu hổ về việc skint khi bạn bè mời cô đi chơi.

After losing his job, Tom was skint and couldn't pay rent.

Sau khi mất việc, Tom rất nghèo và không thể trả tiền thuê nhà.

Due to the economic crisis, many families became skint overnight.

Do khủng hoảng kinh tế, nhiều gia đình trở nên nghèo túng qua đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skint

Không có idiom phù hợp