Bản dịch của từ Skint trong tiếng Việt
Skint

Skint (Adjective)
After losing his job, he became skint and struggled financially.
Sau khi mất việc, anh ấy trở nên skint và gặp khó khăn về tài chính.
The skint family couldn't afford to pay for their basic needs.
Gia đình skint không đủ khả năng chi trả cho nhu cầu cơ bản của họ.
She felt embarrassed about being skint when her friends invited her out.
Cô cảm thấy xấu hổ về việc skint khi bạn bè mời cô đi chơi.
After losing his job, Tom was skint and couldn't pay rent.
Sau khi mất việc, Tom rất nghèo và không thể trả tiền thuê nhà.
Due to the economic crisis, many families became skint overnight.
Do khủng hoảng kinh tế, nhiều gia đình trở nên nghèo túng qua đêm.
Từ "skint" là một từ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, có nghĩa là "hết tiền" hoặc "nghèo túng". Từ này thường biểu thị tình trạng tài chính khó khăn của một cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "broke", tuy nhiên, "skint" không phổ biến trong văn viết chính thức và thường thấy hơn trong hội thoại. Sự khác biệt giữa hai từ này nằm ở ngữ cảnh văn hóa và khu vực sử dụng.
Từ "skint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là bắt nguồn từ động từ "skin", nghĩa là "lột da". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng thiếu tiền bạc hoặc không có khả năng chi trả. Sự chuyển nghĩa này thể hiện một liên kết chặt chẽ giữa cảm giác "trống rỗng" và "thiếu thốn", phản ánh sự kiện có thể xảy ra khi một người lâm vào tình huống tài chính không ổn định.
Từ "skint" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu tiền hoặc khánh kiệt tài chính. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của "skint" tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các bài nghe và nói, khi thảo luận về các vấn đề tài chính cá nhân. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, văn chương hoặc các phương tiện truyền thông xã hội, phản ánh tình trạng tài chính của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp