Bản dịch của từ Skippable trong tiếng Việt

Skippable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skippable (Adjective)

01

Có khả năng bị bỏ qua.

Capable of being skipped.

Ví dụ

Many social events are skippable if you feel overwhelmed.

Nhiều sự kiện xã hội có thể bỏ qua nếu bạn cảm thấy quá tải.

Social gatherings should not be skippable for important community issues.

Các buổi gặp gỡ xã hội không nên có thể bỏ qua cho các vấn đề cộng đồng quan trọng.

Are volunteer meetings skippable during busy holiday weeks?

Các cuộc họp tình nguyện có thể bỏ qua trong những tuần lễ bận rộn không?

02

Không đáng xem hoặc làm; có thể bỏ lỡ.

Not worth watching or doing missable.

Ví dụ

The skippable ads on YouTube waste viewers' time during social videos.

Các quảng cáo có thể bỏ qua trên YouTube lãng phí thời gian của người xem.

Many social media posts are skippable and do not provide valuable content.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội có thể bỏ qua và không cung cấp nội dung giá trị.

Are the skippable segments in the documentary really necessary for viewers?

Các đoạn có thể bỏ qua trong bộ phim tài liệu có thực sự cần thiết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skippable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skippable

Không có idiom phù hợp