Bản dịch của từ Skippable trong tiếng Việt
Skippable

Skippable (Adjective)
Có khả năng bị bỏ qua.
Capable of being skipped.
Many social events are skippable if you feel overwhelmed.
Nhiều sự kiện xã hội có thể bỏ qua nếu bạn cảm thấy quá tải.
Social gatherings should not be skippable for important community issues.
Các buổi gặp gỡ xã hội không nên có thể bỏ qua cho các vấn đề cộng đồng quan trọng.
Are volunteer meetings skippable during busy holiday weeks?
Các cuộc họp tình nguyện có thể bỏ qua trong những tuần lễ bận rộn không?
The skippable ads on YouTube waste viewers' time during social videos.
Các quảng cáo có thể bỏ qua trên YouTube lãng phí thời gian của người xem.
Many social media posts are skippable and do not provide valuable content.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội có thể bỏ qua và không cung cấp nội dung giá trị.
Are the skippable segments in the documentary really necessary for viewers?
Các đoạn có thể bỏ qua trong bộ phim tài liệu có thực sự cần thiết không?
Từ "skippable" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất có thể bỏ qua, thường được dùng để mô tả một nội dung mà người dùng không nhất thiết phải xem hoặc nghe đến. Thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực truyền thông kỹ thuật số và quảng cáo. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "skippable" thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như video trực tuyến, nơi người xem có lựa chọn để bỏ qua quảng cáo.
Từ "skippable" bắt nguồn từ động từ "skip", có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "sciopan", có nghĩa là nhảy qua hoặc bỏ qua. Tiếng Latin không có một từ tương đương trực tiếp, nhưng có thể liên hệ với từ "salire", nghĩa là nhảy. Từ "skippable" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able" vào động từ, thể hiện khả năng hoặc sự cho phép. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc có thể bỏ qua một phần nội dung mà không ảnh hưởng đến toàn bộ trải nghiệm.
Từ "skippable" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và truyền thông, như trong các nội dung quảng cáo hoặc video trực tuyến. Nó thường được sử dụng để chỉ những phần nội dung mà người dùng có thể bỏ qua mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm tổng thể, như quảng cáo trên YouTube. Việc sử dụng từ này tương đối hạn chế trong văn phạm, nhưng có thể thường gặp trong ngữ cảnh thư giãn hoặc giải trí.