Bản dịch của từ Skipping rope trong tiếng Việt
Skipping rope

Skipping rope (Noun)
Children enjoy playing outside with a skipping rope during recess.
Trẻ em thích chơi ngoài trời với dây nhảy trong giờ ra chơi.
Not everyone can master the skipping rope easily.
Không phải ai cũng có thể thành thạo dây nhảy dễ dàng.
Is skipping rope a popular activity among your friends?
Dây nhảy có phải là hoạt động phổ biến trong số bạn bè của bạn không?
"Skipping rope" là một dụng cụ thể thao được sử dụng để tập luyện sức khỏe, bao gồm một sợi dây dài với hai tay cầm ở hai đầu. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường gọi là "jump rope". Về mặt phát âm, "skipping rope" và "jump rope" hầu như không có sự khác biệt lớn, nhưng trong ngữ cảnh văn bản và ứng dụng, "jump rope" thường được coi là phổ biến hơn ở Anh. Cả hai từ đều chỉ hoạt động nhảy dây, nhưng "skipping" thường nhấn mạnh hành động nhảy đều đặn trong khi "jumping" có thể mở rộng hơn về kỹ thuật.
Thuật ngữ "skipping rope" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "skipping" xuất phát từ động từ "skip", có nghĩa là nhảy hoặc đi nhẹ nhàng, và "rope" bắt nguồn từ tiếng Latinh "rapa", tức là dây thừng. Lịch sử sử dụng dây nhảy bắt nguồn từ các trò chơi dân gian ở nhiều nền văn hóa, nhằm cải thiện sức khỏe và thể lực. Hiện nay, dây nhảy được sử dụng phổ biến trong thể thao và tập luyện thể chất, thể hiện sự kết nối giữa trò chơi với phát triển thể chất.
Từ "skipping rope" (dây nhảy) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí. Còn trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe, thể dục hoặc bài luận thể thao. Khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, như các hoạt động thể thao ở trường hoặc các buổi tập thể dục cá nhân, cũng rất cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp