Bản dịch của từ Skipping rope trong tiếng Việt

Skipping rope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skipping rope (Noun)

01

Một đoạn dây dài dùng để nhảy, thường có tay cầm ở mỗi đầu.

A length of rope used for skipping typically with a handle at each end.

Ví dụ

Children enjoy playing outside with a skipping rope during recess.

Trẻ em thích chơi ngoài trời với dây nhảy trong giờ ra chơi.

Not everyone can master the skipping rope easily.

Không phải ai cũng có thể thành thạo dây nhảy dễ dàng.

Is skipping rope a popular activity among your friends?

Dây nhảy có phải là hoạt động phổ biến trong số bạn bè của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skipping rope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skipping rope

Không có idiom phù hợp