Bản dịch của từ Skirled trong tiếng Việt
Skirled

Skirled (Verb)
The children skirled happily during the school parade last week.
Những đứa trẻ đã kêu lên vui vẻ trong cuộc diễu hành trường học tuần trước.
The kids did not skirl when they saw the clown.
Những đứa trẻ đã không kêu lên khi thấy chú hề.
Did the children skirl at the birthday party yesterday?
Những đứa trẻ có kêu lên trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?
Skirled (Noun)
The skirled sirens announced the start of the social protest yesterday.
Âm thanh chói tai của còi báo động báo hiệu cuộc biểu tình xã hội hôm qua.
The skirled sounds did not deter people from attending the event.
Âm thanh chói tai không ngăn cản mọi người tham gia sự kiện.
Did you hear the skirled noise during the community meeting last night?
Bạn có nghe thấy âm thanh chói tai trong cuộc họp cộng đồng tối qua không?
Họ từ
Từ "skirled" là dạng quá khứ của động từ "skirl", có nghĩa là phát ra âm thanh rít nghe chói tai, thường liên quan đến tiếng kèn hoặc tiếng gió. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa Scotland, nơi tiếng kèn túi (bagpipe) thường tạo ra âm thanh "skirl". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "skirled" có cùng ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong văn cảnh văn học versus giao tiếp hàng ngày.
Từ "skirled" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, bắt nguồn từ động từ "skirl", có nghĩa là phát ra âm thanh cao, thường liên quan đến tiếng kèn hoặc tiếng khóc. Gốc từ này có thể được truy nguyên về tiếng Bắc Âu, đặc biệt là từ "skirra" trong tiếng Old Norse, diễn tả hành động kêu lên. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với âm thanh vang vọng và mạnh mẽ, phản ánh cảm xúc mãnh liệt như trong những tiếng kêu của nỗi buồn hay niềm vui.
Từ "skirled" mang nghĩa là phát ra âm thanh vọng lại hoặc tiếng khóc, thường được sử dụng trong các văn cảnh mô tả âm thanh của gió hay tiếng kêu của động vật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất cổ điển và chuyên biệt của nó, phù hợp hơn với văn chương hoặc thơ ca. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả không khí gợi nhớ, đưa ra cảm xúc mạnh mẽ hoặc tạo bầu không khí huyền bí.