Bản dịch của từ Skirled trong tiếng Việt

Skirled

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skirled (Verb)

skɝˈld
skɝˈld
01

Tạo ra âm thanh chói tai, rên rỉ.

Make a shrill wailing sound.

Ví dụ

The children skirled happily during the school parade last week.

Những đứa trẻ đã kêu lên vui vẻ trong cuộc diễu hành trường học tuần trước.

The kids did not skirl when they saw the clown.

Những đứa trẻ đã không kêu lên khi thấy chú hề.

Did the children skirl at the birthday party yesterday?

Những đứa trẻ có kêu lên trong bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?

Skirled (Noun)

skɝˈld
skɝˈld
01

Một âm thanh chói tai, than khóc.

A shrill wailing sound.

Ví dụ

The skirled sirens announced the start of the social protest yesterday.

Âm thanh chói tai của còi báo động báo hiệu cuộc biểu tình xã hội hôm qua.

The skirled sounds did not deter people from attending the event.

Âm thanh chói tai không ngăn cản mọi người tham gia sự kiện.

Did you hear the skirled noise during the community meeting last night?

Bạn có nghe thấy âm thanh chói tai trong cuộc họp cộng đồng tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skirled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skirled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.