Bản dịch của từ Sky high trong tiếng Việt

Sky high

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sky high (Idiom)

01

Cực kỳ cao hoặc cao.

Extremely high or elevated.

Ví dụ

The cost of living in New York is sky high for everyone.

Chi phí sinh hoạt ở New York rất cao cho mọi người.

Housing prices are not sky high in rural areas.

Giá nhà không quá cao ở các vùng nông thôn.

Is education funding sky high in major cities?

Quỹ giáo dục có cao ở các thành phố lớn không?

02

Ở vị trí rất cao.

In a very high position.

Ví dụ

The inequality gap is sky high in many urban areas today.

Khoảng cách bất bình đẳng đang ở mức rất cao ở nhiều khu đô thị.

The cost of living is not sky high in my hometown.

Chi phí sinh hoạt không ở mức quá cao ở quê tôi.

Is the number of homeless people sky high in major cities?

Số người vô gia cư có ở mức rất cao ở các thành phố lớn không?

03

Ở mức độ quá mức, thường là về giá cả hoặc kỳ vọng.

At an excessive level often in terms of prices or expectations.

Ví dụ

The prices of basic groceries are sky high in New York City.

Giá cả thực phẩm cơ bản ở New York City cao ngất ngưởng.

Housing costs are not sky high in rural areas like Iowa.

Chi phí nhà ở không cao ngất ngưởng ở các vùng nông thôn như Iowa.

Are the expectations for students' grades sky high this year?

Liệu kỳ vọng cho điểm số của sinh viên có cao ngất ngưởng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sky high/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sky high

Không có idiom phù hợp