Bản dịch của từ Skybox trong tiếng Việt

Skybox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skybox (Noun)

skˈaɪbɑks
skˈaɪbɑks
01

Khu vực tiếp khách khép kín sang trọng ở trên cao trong một sân vận động thể thao.

A luxurious enclosed seating area high up in a sports arena.

Ví dụ

The skybox at the Super Bowl costs thousands of dollars to rent.

Skybox tại Super Bowl có giá thuê hàng ngàn đô la.

Many fans cannot afford a skybox for the championship game.

Nhiều người hâm mộ không đủ khả năng thuê skybox cho trận chung kết.

Is the skybox available for the upcoming basketball finals?

Skybox có sẵn cho trận chung kết bóng rổ sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skybox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skybox

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.