Bản dịch của từ Skybox trong tiếng Việt
Skybox

Skybox (Noun)
The skybox at the Super Bowl costs thousands of dollars to rent.
Skybox tại Super Bowl có giá thuê hàng ngàn đô la.
Many fans cannot afford a skybox for the championship game.
Nhiều người hâm mộ không đủ khả năng thuê skybox cho trận chung kết.
Is the skybox available for the upcoming basketball finals?
Skybox có sẵn cho trận chung kết bóng rổ sắp tới không?
Từ "skybox" chỉ một không gian hoặc phòng ngồi cao cấp, thường được xây dựng trong sân vận động, nhà hát hoặc các địa điểm thể thao, cho phép người sử dụng có thể nhìn ra toàn cảnh sự kiện dưới. Trong tiếng Anh Mỹ, "skybox" thường được dùng để chỉ các khu vực có dịch vụ ăn uống và trải nghiệm cá nhân hóa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này, thường chỉ đơn giản là "executive box" hoặc "hospitality suite", phản ánh sự khác biệt trong văn hóa thể thao và cách tiếp cận dịch vụ khách hàng.
Từ "skybox" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "sky" (bầu trời) và "box" (hộp). Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và giải trí để chỉ một khu vực bao quanh, thường được nâng cao, cung cấp tầm nhìn tốt hơn cho người xem. Skybox, thường là nơi sang trọng và đắt đỏ, phản ánh một không gian riêng tư giữa những đám đông, cho phép người xem trải nghiệm độc đáo và thoải mái hơn trong các sự kiện lớn.
Từ "skybox" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến kiến trúc hoặc thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ không gian thư giãn trong sân vận động hay các sự kiện thể thao, nơi khách mời có thể thưởng thức trận đấu trong một không gian riêng tư, sang trọng và thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp