Bản dịch của từ Skyscraper trong tiếng Việt
Skyscraper
Skyscraper (Noun)
Một cánh buồm hình tam giác.
The new skyscraper in downtown surpassed all others in height.
Công trình chọc trời mới ở trung tâm thành phố vượt qua tất cả về chiều cao.
The iconic skyscraper was a symbol of urban development and progress.
Công trình chọc trời đặc biệt là biểu tượng của sự phát triển thành thị và tiến bộ.
The observation deck on top of the skyscraper offered breathtaking views.
Sân thượng quan sát trên đỉnh tòa nhà chọc trời mang đến khung cảnh hùng vĩ.
The Burj Khalifa is a famous skyscraper in Dubai.
Burj Khalifa là một tòa nhà chọc trời nổi tiếng ở Dubai.
New York City is known for its iconic skyscrapers.
Thành phố New York nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời đặc trưng.
The construction of the tallest skyscraper in the world is impressive.
Việc xây dựng tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới rất ấn tượng.
Dạng danh từ của Skyscraper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skyscraper | Skyscrapers |
Kết hợp từ của Skyscraper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skyscraper tower over somebody/something Nhà chọc trời cao thấp hơn ai/cái gì | The modern skyscraper towered over the historic town square. Tòa nhà chọc trời hiện đại cao hơn quảng trường thành phố lịch sử. |
Forest of skyscrapers Rừng nhà chọc trời | The city skyline was a forest of skyscrapers. Bức tranh thành phố là một khu rừng chọc trời. |
Skyscraper rise Tòa nhà chọc trời | Skyscrapers rise rapidly in urban areas. Cao ốc chọc trời nổi lên nhanh chóng trong khu đô thị. |
Họ từ
Tòa nhà chọc trời (skyscraper) là một cấu trúc kiến trúc cao, thường vượt quá 150 mét, được thiết kế để chứa các không gian văn phòng, căn hộ và các dịch vụ khác. Từ này được sử dụng phổ biến và tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "skyscraper" có thể được dùng để nhấn mạnh chiều cao và thiết kế hiện đại hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến yếu tố lịch sử và kiến trúc cổ điển trong các tòa nhà cao.
Từ "skyscraper" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ "sky" (bầu trời) và "scraper" (cối xay) - nghĩa là "vượt qua" hoặc "cạo". Lịch sử của từ này xuất phát từ thế kỷ 19, khi các tòa nhà cao tầng đầu tiên được xây dựng, thường vượt quá độ cao của những công trình trước đó. Ý nghĩa hiện tại của "skyscraper" không chỉ đơn thuần là mô tả các tòa nhà cao, mà còn phản ánh sự phát triển đô thị và công nghệ xây dựng tiên tiến.
Từ "skyscraper" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả đô thị hóa và phát triển kiến trúc. Trong kỹ năng Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến đô thị, dân số và biểu tượng văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "skyscraper" thường được nhắc đến trong ngành xây dựng, thiết kế kiến trúc và du lịch, khi đề cập đến các tòa nhà cao tầng nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp