Bản dịch của từ Skyscraper trong tiếng Việt

Skyscraper

Noun [U/C]

Skyscraper (Noun)

skˈɑɪskɹˌeipɚ
skˈɑɪskɹˌeipəɹ
01

Một cánh buồm hình tam giác.

A triangular skysail.

Ví dụ

The new skyscraper in downtown surpassed all others in height.

Công trình chọc trời mới ở trung tâm thành phố vượt qua tất cả về chiều cao.

The iconic skyscraper was a symbol of urban development and progress.

Công trình chọc trời đặc biệt là biểu tượng của sự phát triển thành thị và tiến bộ.

02

Một tòa nhà rất cao nhiều tầng.

A very tall building of many storeys.

Ví dụ

The Burj Khalifa is a famous skyscraper in Dubai.

Burj Khalifa là một tòa nhà chọc trời nổi tiếng ở Dubai.

New York City is known for its iconic skyscrapers.

Thành phố New York nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời đặc trưng.

Kết hợp từ của Skyscraper (Noun)

CollocationVí dụ

Skyscraper tower over somebody/something

Nhà chọc trời cao thấp hơn ai/cái gì

The modern skyscraper towered over the historic town square.

Tòa nhà chọc trời hiện đại cao hơn quảng trường thành phố lịch sử.

Forest of skyscrapers

Rừng nhà chọc trời

The city skyline was a forest of skyscrapers.

Bức tranh thành phố là một khu rừng chọc trời.

Skyscraper rise

Tòa nhà chọc trời

Skyscrapers rise rapidly in urban areas.

Cao ốc chọc trời nổi lên nhanh chóng trong khu đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skyscraper

Không có idiom phù hợp