Bản dịch của từ Skyscraper trong tiếng Việt
Skyscraper
Skyscraper (Noun)
Một cánh buồm hình tam giác.
The new skyscraper in downtown surpassed all others in height.
Công trình chọc trời mới ở trung tâm thành phố vượt qua tất cả về chiều cao.
The iconic skyscraper was a symbol of urban development and progress.
Công trình chọc trời đặc biệt là biểu tượng của sự phát triển thành thị và tiến bộ.
Kết hợp từ của Skyscraper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skyscraper tower over somebody/something Nhà chọc trời cao thấp hơn ai/cái gì | The modern skyscraper towered over the historic town square. Tòa nhà chọc trời hiện đại cao hơn quảng trường thành phố lịch sử. |
Forest of skyscrapers Rừng nhà chọc trời | The city skyline was a forest of skyscrapers. Bức tranh thành phố là một khu rừng chọc trời. |
Skyscraper rise Tòa nhà chọc trời | Skyscrapers rise rapidly in urban areas. Cao ốc chọc trời nổi lên nhanh chóng trong khu đô thị. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp