Bản dịch của từ Slander trong tiếng Việt
Slander
Noun [U/C] Verb

Slander(Noun)
slˈɑːndɐ
ˈsɫændɝ
Ví dụ
02
Một thông tin sai lệch ác ý và phỉ báng
A malicious false and defamatory statement or report
Ví dụ
03
Những phát ngôn về các cáo buộc sai trái hoặc thông tin khai thác không đúng sự thật gây tổn hại và bôi nhọ danh tiếng của người khác
The utterance of false charges or misrepresentations which defame and damage anothers reputation
Ví dụ
Slander(Verb)
slˈɑːndɐ
ˈsɫændɝ
Ví dụ
02
Một tuyên bố hoặc báo cáo sai lệch, ác ý và gây tổn hại đến danh dự
To speak slanderously about someone to defame
Ví dụ
03
Những lời buộc tội sai trái hoặc xuyên tạc mà làm tổn hại đến danh dự và uy tín của người khác
To cause harm to someones reputation by spreading untrue information
Ví dụ
