Bản dịch của từ Slanders trong tiếng Việt
Slanders

Slanders (Noun)
Một nhận xét phỉ báng.
A defamatory remark.
Dạng danh từ của Slanders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slander | Slanders |
Slanders (Verb)
Nói lời ác ý về ai đó.
To speak maliciously about someone.
Dạng động từ của Slanders (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slandering |
Họ từ
Từ "slander" (lời nói xấu) chỉ hành vi phát tán thông tin sai lệch nhằm làm tổn hại danh tiếng của một cá nhân, tổ chức. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những phát biểu miệng, trái ngược với "libel" (bài viết) dùng để chỉ thông tin sai lệch trong văn bản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng từ này không khác biệt đáng kể, nhưng ngữ điệu và văn phong có thể thay đổi do ảnh hưởng văn hóa địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp