Bản dịch của từ Slatternly trong tiếng Việt
Slatternly

Slatternly (Adjective)
(của một người phụ nữ hoặc vẻ ngoài của cô ấy) bẩn thỉu và bừa bộn.
Of a woman or her appearance dirty and untidy.
Many students described her as slatternly during the social event.
Nhiều sinh viên mô tả cô ấy là người bẩn thỉu trong sự kiện xã hội.
Her slatternly appearance did not impress the interview panel at all.
Ngoại hình bẩn thỉu của cô ấy không gây ấn tượng với ban phỏng vấn.
Is it acceptable to be slatternly at a formal social gathering?
Có chấp nhận được không khi bẩn thỉu trong một buổi gặp mặt xã hội chính thức?
Họ từ
Từ "slatternly" được sử dụng để chỉ phong cách sống hoặc hành vi lôi thôi, bừa bộn, thường liên quan đến việc không chăm sóc bản thân hoặc môi trường xung quanh. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng được sử dụng chủ yếu trong văn viết cổ điển hơn là văn nói hiện đại. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực và phân biệt, thường chỉ trích người phụ nữ vì sự cẩu thả.
Từ "slatternly" có nguồn gốc từ từ "slattern" trong tiếng Anh trung đại, diễn tả một người phụ nữ lôi thôi, nhếch nhác. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "slattern", có nghĩa là "người phụ nữ không chăm sóc bản thân". Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hành vi hoặc phong cách lôi thôi, không gọn gàng. Sự kết nối giữa lịch sử và nghĩa hiện tại thể hiện sự đánh giá tiêu cực về sự thiếu chú ý đến ngoại hình và ngăn nắp.
Từ "slatternly" thường có tần suất sử dụng thấp trong bối cảnh các thành phần của IELTS. Cụ thể, trong Nghe, Đọc, Viết và Nói, nó ít xuất hiện do tính chất đặc thù và ít phổ biến của từ này. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "slatternly" thường được dùng để miêu tả một phong cách sống hoặc cách cư xử không gọn gàng, lộn xộn. Từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc phân tích xã hội, đặc biệt khi thảo luận về hình ảnh giới tính và tính cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp