Bản dịch của từ Slatternly trong tiếng Việt

Slatternly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slatternly (Adjective)

slˈætəɹnli
slˈætəɹnli
01

(của một người phụ nữ hoặc vẻ ngoài của cô ấy) bẩn thỉu và bừa bộn.

Of a woman or her appearance dirty and untidy.

Ví dụ

Many students described her as slatternly during the social event.

Nhiều sinh viên mô tả cô ấy là người bẩn thỉu trong sự kiện xã hội.

Her slatternly appearance did not impress the interview panel at all.

Ngoại hình bẩn thỉu của cô ấy không gây ấn tượng với ban phỏng vấn.

Is it acceptable to be slatternly at a formal social gathering?

Có chấp nhận được không khi bẩn thỉu trong một buổi gặp mặt xã hội chính thức?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slatternly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slatternly

Không có idiom phù hợp