Bản dịch của từ Sleazebag trong tiếng Việt

Sleazebag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sleazebag (Noun)

slˈizbˌeɪɡz
slˈizbˌeɪɡz
01

Một người bị coi là thấp kém, vô đạo đức hoặc tham nhũng.

A person regarded as contemptibly low immoral or corrupt.

Ví dụ

Many consider that politician a sleazebag for his corrupt actions.

Nhiều người cho rằng chính trị gia đó là kẻ đê tiện vì hành động tham nhũng.

She does not want to date a sleazebag like him.

Cô ấy không muốn hẹn hò với một kẻ đê tiện như anh ta.

Is he really a sleazebag, or is it just gossip?

Anh ta thực sự là kẻ đê tiện, hay chỉ là tin đồn?

02

Một người có hành vi vô đạo đức hoặc phi đạo đức.

A person who engages in unscrupulous or unethical behavior.

Ví dụ

That politician is a sleazebag who lies to gain votes.

Chính trị gia đó là một kẻ lừa đảo, nói dối để giành phiếu.

Many people do not trust a sleazebag like him.

Nhiều người không tin tưởng một kẻ lừa đảo như anh ta.

Is he really a sleazebag in the community?

Anh ta có thật sự là một kẻ lừa đảo trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sleazebag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sleazebag

Không có idiom phù hợp