Bản dịch của từ Sleaziness trong tiếng Việt
Sleaziness

Sleaziness (Noun)
The sleaziness of the politician shocked many voters in the election.
Sự không trung thực của chính trị gia đã làm nhiều cử tri sốc.
Her sleaziness in business deals cost her the trust of clients.
Sự không trung thực trong các giao dịch kinh doanh của cô đã làm mất lòng tin.
Is there any sleaziness in the local charity events this year?
Có sự không trung thực nào trong các sự kiện từ thiện địa phương năm nay không?
Họ từ
"Sleaziness" là danh từ diễn tả sự thấp hèn, dối trá hoặc thiếu đạo đức trong hành vi hoặc nhân cách của một cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hình thức hành vi tồi tệ, không trung thực hoặc bất chính, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh hoặc xã hội. Cả British English và American English đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "sleazy" có thể mang tính chỉ trích hơn trong văn phong Mỹ.
Từ "sleaziness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "sleazy", vốn được cho là xuất phát từ câu nói tiếng Hà Lan cổ "sliessen", có nghĩa là "để triệt để, lôi cuốn". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được áp dụng để mô tả tính chất rẻ tiền, thuộc về những nơi hoặc những cá nhân không đạo đức. Ngày nay, "sleaziness" ám chỉ đến sự bất chính, không đáng tin cậy của một người hay tình huống, phản ánh sự suy giảm về mặt đạo đức.
Từ "sleaziness" thường không xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về đạo đức hoặc phẩm giá con người trong phần thi Speaking và Writing. Ở dạng văn bản học thuật hoặc báo chí, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu minh bạch, phản văn hóa, hoặc những hành vi phi đạo đức trong kinh doanh và xã hội. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sự tham nhũng hoặc chất lượng của các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp